Refine your search

Your search returned 837 results. Subscribe to this search

| |
221. Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan

by Đặng, Thị Loan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 ĐA-L 2009 (5).

222. Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan

by Đặng, Thị Loan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 ĐA-L 2009 (1).

223. Đánh giá các lợi ích tài chính qua các hàm tài chính Excel (có kèm đĩa CD) : dành cho: nhà quản trị tài chính công ty. Nhà phân tích và đầu tư tài chính. Các sinh viên ngành kinh tế và tài chính, ngân hàng / Đỗ Thiên Anh Tuấn

by Đỗ, Thiên Anh Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 ĐO-T 2008 (1).

224. Tư duy hệ thống: Quản lý hỗn độn và phức hợp. Một cơ sở cho thiết kế kiến trúc kinh doanh / Jamshid Gharaiedaghi ; Ngd. : Chu Tiến Anh ; Giới thiệu : Phan Đình Diệu

by Gharaiedaghi, Jamshid | Chu, Tiến Ánh [người dịch] | Phan, Đình Diệu [giới thiệu].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 GHA 2005 (1).

225. Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management / Biên dịch : Nguyễn Văn Dung

by Nguyễn, Văn Dung [Biên dịch].

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 QUA 2010 (1).

226. Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh / Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang

by Nguyễn, Đình Thọ | Nguyễn, Thị Mai Trang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2010 (1).

227. Vùng lợi nhuận: làm thế nào để xác định được vùng lợi nhuận trong chiến lược kinh doanh của bạn = the businessweek best seller / Adrian J. Slywotzky, David J. Morrison ; Ngd. : Tống Liên Anh ; Hđ. : Trịnh Thanh Huy

by Slywotzky, Adrian J | Morrison, David J | Tống, Liên Anh | Trịnh, Thanh Huy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 SLY 2008 (1).

228. Giáo trình khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp / Cb. : Nguyễn Ngọc Huyền

by Nguyễn, Ngọc Huyền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-H 2008 (1).

229. Để trở thành nhà quản lý hiệu quả = The e - myth manager : tại sao các nhà quản lý làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục / Michael E. Gerber ; Ngd. : Khánh Chi ; Hđ. : Phương Thúy

by Gerber, Michael E | Khánh Chi [người dịch] | Phương Thúy [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 GER 2008 (1).

230. Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới / OG Mandino, Dale Carnegie ; Biên dịch: Trần Đình Tuấn

by Mandino, OG | Carnegie, Dale | Trần, Đình Tuấn [Biên dịch].

Series: Những phương sách để đạt việc lớnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 MAN 2007 (1).

231. Lập kế hoạch kinh doanh từ A đến Z = How to write a business plan / Mike McKeever ; Ngd. : Trần Phương Minh

by McKeever, Mike | Trần, Phương Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, [200?]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 McK [200?] (1).

232. Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Cb. : Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 QUA 2010 (4).

233. Kinh doanh

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b], 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338 KIN 2005 (1).

234. Thủ tục giải quyết tranh chấp trong hoạt động kinh doanh, thương mại / Biên soạn: Toàn Thắng

by Toàn Thắng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.59707 THU 2008 (1).

235. Quản trị sản xuất & dịch vụ : lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương

by Đồng, Thị Thanh Phương.

Edition: Tái bản lần 7Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 ĐO-P 2011 (1).

236. Quản trị sản xuất & dịch vụ : lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương

by Đồng, Thị Thanh Phương.

Edition: Tái bản lần 7Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 ĐO-P 2011 (3).

237. Kinh doanh trực tuyến : tối ưu hóa các công cụ thương mại điện tử / Nguyễn Đặng Tuấn Minh

by Nguyễn, Đặng Tuấn Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-M 2012 (1).

238. Moral issues in business / William H. Shaw, Vincent Barry

by Shaw, William H, 1948- | Barry, Vincent E.

Edition: 11th ed.Material type: Text Text; Format: print Publication details: Australia ; Belmont, CA : Wadsworth Cengage Learning, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 174 SHA 2010 (1).

239. Fundamentals of business law / M.L. Barron, R.J.A. Fletcher

by Barron, M.L | Fletcher, R.J.A.

Edition: 4th ed. Material type: Text Text Language: English Publication details: Sydney., NSW : McGraw-Hill, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.9407 BAR 2003 (1).

240. Test your business vocabulary in use advanced / Joy Godwin, Lyn Strutt

by Godwin, Joy | Strutt, Lyn.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 GOD 2005 (1).