|
221.
|
Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan by Đặng, Thị Loan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 ĐA-L 2009 (5).
|
|
222.
|
Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan by Đặng, Thị Loan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 ĐA-L 2009 (1).
|
|
223.
|
Đánh giá các lợi ích tài chính qua các hàm tài chính Excel (có kèm đĩa CD) : dành cho: nhà quản trị tài chính công ty. Nhà phân tích và đầu tư tài chính. Các sinh viên ngành kinh tế và tài chính, ngân hàng / Đỗ Thiên Anh Tuấn by Đỗ, Thiên Anh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 ĐO-T 2008 (1).
|
|
224.
|
Tư duy hệ thống: Quản lý hỗn độn và phức hợp. Một cơ sở cho thiết kế kiến trúc kinh doanh / Jamshid Gharaiedaghi ; Ngd. : Chu Tiến Anh ; Giới thiệu : Phan Đình Diệu by Gharaiedaghi, Jamshid | Chu, Tiến Ánh [người dịch] | Phan, Đình Diệu [giới thiệu]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 GHA 2005 (1).
|
|
225.
|
Quản lý quan hệ khách hàng = Customer relationship management / Biên dịch : Nguyễn Văn Dung by Nguyễn, Văn Dung [Biên dịch]. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 QUA 2010 (1).
|
|
226.
|
Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh / Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang by Nguyễn, Đình Thọ | Nguyễn, Thị Mai Trang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2010 (1).
|
|
227.
|
Vùng lợi nhuận: làm thế nào để xác định được vùng lợi nhuận trong chiến lược kinh doanh của bạn = the businessweek best seller / Adrian J. Slywotzky, David J. Morrison ; Ngd. : Tống Liên Anh ; Hđ. : Trịnh Thanh Huy by Slywotzky, Adrian J | Morrison, David J | Tống, Liên Anh | Trịnh, Thanh Huy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 SLY 2008 (1).
|
|
228.
|
Giáo trình khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp / Cb. : Nguyễn Ngọc Huyền by Nguyễn, Ngọc Huyền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-H 2008 (1).
|
|
229.
|
Để trở thành nhà quản lý hiệu quả = The e - myth manager : tại sao các nhà quản lý làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục / Michael E. Gerber ; Ngd. : Khánh Chi ; Hđ. : Phương Thúy by Gerber, Michael E | Khánh Chi [người dịch] | Phương Thúy [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 GER 2008 (1).
|
|
230.
|
Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới / OG Mandino, Dale Carnegie ; Biên dịch: Trần Đình Tuấn by Mandino, OG | Carnegie, Dale | Trần, Đình Tuấn [Biên dịch]. Series: Những phương sách để đạt việc lớnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 MAN 2007 (1).
|
|
231.
|
Lập kế hoạch kinh doanh từ A đến Z = How to write a business plan / Mike McKeever ; Ngd. : Trần Phương Minh by McKeever, Mike | Trần, Phương Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, [200?]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 McK [200?] (1).
|
|
232.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Cb. : Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 QUA 2010 (4).
|
|
233.
|
Kinh doanh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b], 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338 KIN 2005 (1).
|
|
234.
|
Thủ tục giải quyết tranh chấp trong hoạt động kinh doanh, thương mại / Biên soạn: Toàn Thắng by Toàn Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.59707 THU 2008 (1).
|
|
235.
|
Quản trị sản xuất & dịch vụ : lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương by Đồng, Thị Thanh Phương. Edition: Tái bản lần 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 ĐO-P 2011 (1).
|
|
236.
|
Quản trị sản xuất & dịch vụ : lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương by Đồng, Thị Thanh Phương. Edition: Tái bản lần 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 ĐO-P 2011 (3).
|
|
237.
|
Kinh doanh trực tuyến : tối ưu hóa các công cụ thương mại điện tử / Nguyễn Đặng Tuấn Minh by Nguyễn, Đặng Tuấn Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-M 2012 (1).
|
|
238.
|
Moral issues in business / William H. Shaw, Vincent Barry by Shaw, William H, 1948- | Barry, Vincent E. Edition: 11th ed.Material type: Text; Format:
print
Publication details: Australia ; Belmont, CA : Wadsworth Cengage Learning, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 174 SHA 2010 (1).
|
|
239.
|
Fundamentals of business law / M.L. Barron, R.J.A. Fletcher by Barron, M.L | Fletcher, R.J.A. Edition: 4th ed. Material type: Text Language: English Publication details: Sydney., NSW : McGraw-Hill, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.9407 BAR 2003 (1).
|
|
240.
|
Test your business vocabulary in use advanced / Joy Godwin, Lyn Strutt by Godwin, Joy | Strutt, Lyn. Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 GOD 2005 (1).
|