|
41.
|
汉语教程 . 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1) 2002 (3).
|
|
42.
|
汉语语音教程 [专著] / 曹文编著 by Tào Văn. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình ngữ âm tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.181 TAO 2004 (1).
|
|
43.
|
Giáo trình ngân hàng thương mại / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2009 (5).
|
|
44.
|
Giáo trình quản lý dự án đầu tư / Cb. : Từ Quang Phương by Từ, Quang Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 TU-P 2006 (1).
|
|
45.
|
Giáo trình chính trị : dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp hệ tuyển học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông / Chủ biên: Lê Thế Lạng ... [et al.] by Lê, Thế Lạng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.071 GIA 2005 (1).
|
|
46.
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam / Cb. : Trần Quốc Vượng by Trần, Quốc Vượng | Trần, Quốc Vượng. Edition: Tái bản lần 10Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 306.09597 TR-V 2008 (1). In transit (1).
|
|
47.
|
Giáo trình quản trị văn phòng / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Thị Thảo by Nguyễn, Thành Độ | Nguyễn, Thị Thảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 651.3 NG-Đ 2005 (1).
|
|
48.
|
Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam : dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 324.2597075 GIA 2005 (2). Checked out (1).
|
|
49.
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : dùng trong các trường đại học và cao đẳng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 335.4346 HO-M(GIA) 2005 (2).
|
|
50.
|
汉语听说教程. 下 [专著] / 赵菁主编 by Triệu Thanh. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe nói..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TRI(2) 2000 (1).
|
|
51.
|
汉语阅读教程· 上册 : 二年级教材 / 陈田顺,朱彤,徐燕军 by Trần, Điền Thuận | Chu Đồng | Từ, Yến Quân | 徐燕军 | 朱彤. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 2002Title translated: Giáo trình đọc tiếng Hán : dành cho sinh viên năm thứ 2..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 TRA(1) 2002 (1).
|
|
52.
|
新闻听力教程. 下 [专著] / 刘士勤,彭瑞情编著 ; 史艳岚译 by Lưu, Sĩ Cần | Bành, Đoan Tình | Sử, Diễn Cương | 史艳岚译 | 彭瑞情编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002Title translated: Giáo trình nghe bản tin..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 LUU(2) 2002 (1).
|
|
53.
|
新闻听力教程. 下 [专著] / 刘士勤,彭瑞情编著 by Lưu, Sĩ Cần | Bành, Đoan Tình | 彭瑞情编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình nghe bản tin..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 LUU(1) 2001 (1).
|
|
54.
|
Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (chủ biên) ; Trần Thái Ninh by Nguyễn, Cao Văn | Trần, Thái Ninh. Edition: In lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 519.071 TR-Đ 2004 (3).
|
|
55.
|
Giáo trình thống kê kinh tế / Cb. : Phan Công Nghĩa by Phan, Công Nghĩa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 PH-N 2000 (3).
|
|
56.
|
汉语阅读教程. 下册 [专著] / 陈田顺等编著 by Trần, Điền Thuận | 陈田顺等编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2003Title translated: Giáo trình đọc..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA 20 (1).
|
|
57.
|
汉语语法教程 [专著] / 孙德金著 by Tôn, Đức Kim | 孙德金著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002Title translated: Giáo trình ngữ pháp tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 GIA 2002 (1).
|
|
58.
|
HSK速成强化教程, 初、中等 [专著] / 王海峰等编著 by Vương, Hải Phong | 王海峰等编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình nâng cao cấp tốc thi HSK (trình độ sơ, trung cấp) /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 TAP 2000 (1).
|
|
59.
|
Giáo trình thư tín thương mại Hoa Việt / Biên dịch. : Trương Văn Giới, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng by Giáp, Văn Cường | Phạm, Thanh Hằng | Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 THU 2006 (1).
|
|
60.
|
Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Cb. : Hoàng Đức Thân by Hoàng, Đức Thân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 HO-T 2006 (4).
|