|
41.
|
Văn minh nhân loại : những bước ngoặt lịch sử / Chủ biên: Lê Ngọc Thái ; Biên dịch: Quỳnh Hải Hà, Phạm Thùy Dương ; Hiệu đính: Phạm Văn Thêm by Lê, Ngọc Thái | Phạm, Thùy Dương | Phạm, Văn Thêm | Quỳnh, Hải Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 VAN 2002 (1).
|
|
42.
|
Những kiệt tác văn học thế giới : lược thuật Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.83 NHU 1997 (1).
|
|
43.
|
Biết tất mọi chuyện trong thiên hạ / Sưu tầm và biên soạn : Xuân Tâm, Thành Đông by Thành Đông | Xuân Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.8 BIE 2005 (1).
|
|
44.
|
Những bí ẩn của nền văn minh cổ thế giới / Cb. : Nguyễn Hoàng Điệp by Nguyễn, Hoàng Điệp [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 NHU 2005 (1).
|
|
45.
|
Những hiểu biết về thế giới điệp viên / Biên soạn : Trịnh Lê Nam by Trịnh, Lê Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 327.12 NHU 2005 (1).
|
|
46.
|
Chiếc Lexus và cây Ô liu = the lexus and the olive tree : tìm hiểu kỷ nguyên toàn cầu hoá. Sách chuyên khảo / Thomas L. Friedman ; Ngd. : Lê Minh by Friedman, Thomas L | Lê, Minh [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 337 FRI 2005 (1).
|
|
47.
|
Truyện thông sử Trung Quốc : quyển thượng. Tập 1 / Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh by Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hanh. Series: Tủ sách nghiên cứu lịch sử Trung QuốcMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 TRU(1) 2000 (1).
|
|
48.
|
Truyện thông sử Trung Quốc : quyển thượng. Tập 2 / Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh by Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hanh. Series: Tủ sách nghiên cứu lịch sử Trung QuốcMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 TRU(2) 2000 (1).
|
|
49.
|
Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới / Cao Văn Liên by Cao, Văn Liên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.1 CA-L 2003 (2).
|
|
50.
|
WTO (world trade organization) thường thức / Bùi Tất Thắng by Bùi, Tất Thắng. Series: Tủ sách tri thức bách khoa phổ thôngMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 BU-T 2006 (1).
|
|
51.
|
Truyện ngắn nước ngoài chọn lọc : ma thuật / Nhiều tác giả Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.83 TRU 2004 (1).
|
|
52.
|
Truyện ngắn đặc sắc các tác giả được giải Nobel / Bjornstjerne Bjornson Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Other title: The Nobel Prize collected best short stories = Truyện ngắn đặc sắc các tác giả được giải thưởng Nobel.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.83 TRU 2008 (1).
|
|
53.
|
Almanach 5000 năm nền văn minh thế giới / Chủ biên: Chu Hữu Chí, Khương Thiếu Ba ; Người dịch: Ngô Văn Tuyển, Thái Hoàng by Thái Hoàng | Chu, Hữu Chí | Khương, Thiếu Ba | Ngô, Văn Tuyển. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 ALM 2004 (1).
|
|
54.
|
Globe Literature : blue Level / Alvin Granowsky, John Dawkins, Eden Force Eskin by Granowsky, Alvin | Dawkins, John | Eskin, Eden Force. Material type: Text Language: English Publication details: New Jersey. : Globe Fearon, 1982Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808 GRA 1982 (1).
|
|
55.
|
Landmarks in humanities / Gloria K. Fiero. by Fiero, Gloria K. Material type: Text Language: English Publication details: Boston, Mass. : McGraw-Hill Higher Education, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 FIE 2006 (1).
|
|
56.
|
Student atlas of world politics / John L. Allen. by Allen, John Logan, 1941-. Series: McGraw-Hill higher educationEdition: 8th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 327 ALL 2008 (2).
|
|
57.
|
Essential readings in world politics / edited by Karen A. Mingst and Jack L. Snyder. by Mingst, Karen A, 1947- | Snyder, Jack L. Series: The Norton series in world politicsEdition: 3rd ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : W.W. Norton & Co., 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 327 ESS 2008 (1).
|
|
58.
|
Traditions & encounters : a global perspective on the past / Jerry H. Bentley, Herbert F. Ziegler. by Bentley, Jerry H, 1949- | Ziegler, Herbert F, 1949-. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, 2003Other title: Traditions and encounters.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 BEN 2003 (1).
|
|
59.
|
Worlds together, worlds apart : a history of the world from the beginnings of humankind to the present. Volume 1, beginnings through the fifteenth century / Robert Tignor ... [et al.]. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : W.W. Norton, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 WOR(1) 2008 (2).
|
|
60.
|
Western civilizations : their history & their culture / Judith G. Coffin, Robert C. Stacey. by Coffin, Judith G, 1952- | Stacey, Robert C. Edition: 16th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : W.W. Norton & Co., 2008Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 COF 2008 (1).
|