Refine your search

Your search returned 83 results. Subscribe to this search

| |
41. 汉语听说教程. 上 [专著] / 赵菁主编

by Triệu Thanh.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TRI(1) 2004 (1).

42. 汉语语音教程 [专著] / 曹文编著

by Tào Văn.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình ngữ âm tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.181 TAO 2004 (1).

43. 汉语听说教程. 下 [专著] / 赵菁主编

by Triệu Thanh.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe nói..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TRI(2) 2000 (1).

44. 汉语阅读教程· 上册 : 二年级教材 / 陈田顺,朱彤,徐燕军

by Trần, Điền Thuận | Chu Đồng | Từ, Yến Quân | 徐燕军 | 朱彤.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 2002Title translated: Giáo trình đọc tiếng Hán : dành cho sinh viên năm thứ 2..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 TRA(1) 2002 (1).

45. 新闻听力教程. 下 [专著] / 刘士勤,彭瑞情编著 ; 史艳岚译

by Lưu, Sĩ Cần | Bành, Đoan Tình | Sử, Diễn Cương | 史艳岚译 | 彭瑞情编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002Title translated: Giáo trình nghe bản tin..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 LUU(2) 2002 (1).

46. 新闻听力教程. 下 [专著] / 刘士勤,彭瑞情编著

by Lưu, Sĩ Cần | Bành, Đoan Tình | 彭瑞情编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình nghe bản tin..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 LUU(1) 2001 (1).

47. 汉语阅读教程. 下册 [专著] / 陈田顺等编著

by Trần, Điền Thuận | 陈田顺等编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2003Title translated: Giáo trình đọc..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA 20 (1).

48. 汉语语法教程 [专著] / 孙德金著

by Tôn, Đức Kim | 孙德金著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002Title translated: Giáo trình ngữ pháp tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 GIA 2002 (1).

49. 中国概况 [专著] / 王顺洪编著

by Vương, Thuận Hồng | 王顺洪编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1994Title translated: Giới thiệu sơ lược về Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 GIO 1994 (1).

50. HSK汉语水平考试模拟习题集, 高等 [专著] / 赵菁等编著

by Triệu Thanh | 赵菁等编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK theo từng trình độ tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 TAP 2000 (1).

51. HSK速成强化教程, 初、中等 [专著] / 王海峰等编著

by Vương, Hải Phong | 王海峰等编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình nâng cao cấp tốc thi HSK (trình độ sơ, trung cấp) /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 TAP 2000 (1).

52. HSK中国汉语水平考试应试指南. 初、中等 [专著] : 英、日、韩文译释 / 倪明亮主编

by Nghệ, Minh Lượng | 倪明亮主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 语言文化大学出版社, 1998Title translated: Hướng dẫn ứng dụng đề thi HSK tiếng Hán : trình độ sơ, trung cấp có giải thích bằng tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 HUO 20 (1).

53. HSK中国汉语水平考试模拟试题集, 高等 [专著] / 陈田顺主编

by Trần, Điền Thuận | 陈田顺主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK trình độ cao /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 TAP 2000 (1).

54. 桥梁 = bridge : A practical intermediate Chinese course. 实用汉语中级教程. 上册 [专著] / 陈灼主编

by Trần, Chức | 陈灼主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言学院出版社, 1996Title translated: Nhịp cầu Hán Ngữ : sử dụng giáo trình trung cấp tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 NHI 1996 (2).

55. HSK60天强化 [专著] : 汉语水平考试模拟习题集(初、中等) / 李永硕[等]编著

by Lí, Vĩnh Thạc | 李永硕[等]编著.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2005Title translated: Nâng cao trình độ HSK trong 60 ngày : tập đề luyện thi HSK trình độ sơ, trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 NAN 2005 (1).

56. HSK中国汉语水平考试应试指南. 高等 [专著] / 倪明亮主编

by Minh Lạng.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1997Title translated: Kiểm tra trình độ Hán ngữ HSK /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 KIE 1997 (1).

57. 外国人汉字速成 [专著] / (美)[林柏松]Patrick Lin,周健编著 ; 陆景周校译

by Lý Chính | Trần, Minh Khánh.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Title translated: "500= Năm trăm" kí tự tiếng Hoa cơ bản = 500 basic Chinese characters. A cracking course Chinese - English - Vietnamse. Post practical & cracking elementary course listening & writing essential Chinese character /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 NAM 2002 (1).

58. Giáo trình Hán ngữ. Tập 3, quyển thượng / Chủ biên. : Trần Thị Thanh Liêm

by Trần, Thị Thanh Liêm.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-L(3) 2004 (2).

59. Giáo trình Hán ngữ. Tập 3, quyển hạ / Chủ biên. : Trần Thị Thanh Liêm

by Trần, Thị Thanh Liêm.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-L(3) 2004 (1).

60. HSK听力题型分析与训练(初中等) / 王小宁, 侯子玮

by Vương Tiểu.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京语言, 2005Title translated: Luyện khả năng nghe và phân tích /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 VUO 2005 (1).