|
41.
|
Búp sen xanh / Sơn Tùng by Sơn Tùng. Series: Tủ sách vàngEdition: In lần 14Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kim đồng, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 SO-T 2005 (1).
|
|
42.
|
Cái cười của thánh nhân / Thu Giang , Nguyễn Duy Cần by Thu Giang | Nguyễn, Duy Cần. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 TH-G 1999 (1).
|
|
43.
|
Chống nạng lên đường : Chùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000. Tiểu thuyết / Vũ Trọng Phụng ; Sưu tầm, giới thiệu, chú thích: Lại Nguyên Ân by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939 | Lại, Nguyên Ân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2002 (1).
|
|
44.
|
Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm by Đặng, Thuỳ Trâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922834 ĐA-T 2005 (1).
|
|
45.
|
B.Trọc / Phạm Việt Long by Phạm, Việt Long. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Other title: B Trọc : Chuyện đời thường trong chiến tranh .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 PH-L 2002 (1).
|
|
46.
|
Tiếu lâm Việt Nam = Vietnamese funny stories. Tập 2 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9227 TIE(2) 1997 (1).
|
|
47.
|
Truyện ngắn hay 2002 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223408 TRU 2002 (1).
|
|
48.
|
Tuyển tập Nam Cao. Tập 2 / Biên soạn: Hà Minh Đức by Nam Cao, 1917-1951 | Hà, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 NA-C(2) 2005 (1).
|
|
49.
|
Đại Việt sử ký toàn thư. / Tập 1 Edition: In lần 2 có sửa chữaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7 ĐAI(1) 2004 (1).
|
|
50.
|
Thi nhân Việt Nam 1932 - 1941 / Hoài Thanh, Hoài Chân by Hoài Thanh, 1909-1982 | Hoài Chân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.92209 HO-T 2003 (1).
|
|
51.
|
Truyện ngắn đương đại Việt Nam tác giả tự chọn. Tập 1 / Vũ Huy Anh ... [et al.] by Vũ, Huy Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223008 TRU(1) 2005 (1).
|
|
52.
|
Vết sẹo và cái đầu hói : tiểu thuyết / Võ Văn Trực by Võ, Văn Trực. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.922334 VO-T 2006 (1).
|
|
53.
|
Giải đáp pháp luật về doanh nghiệp, tài chính-ngân hàng, xuất nhập khẩu / Sưu tầm và biên soạn. : Mai Văn Duẩn by Mai, Văn Duẩn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 MA-D 2003 (2).
|
|
54.
|
Mẫu thượng ngàn : tiểu thuyết / Nguyễn Xuân Khánh by Nguyễn, Xuân Khánh. Edition: In lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 NG-K 2006 (1).
|
|
55.
|
Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra tư pháp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 CAM 2009 (1).
|
|
56.
|
Cõi người rung chuông tận thế : tiểu thuyết / Hồ Anh Thái by Hồ, Anh Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 HO-T 2002 (1).
|
|
57.
|
Biến động kinh tế Đông Á và con đường công nghiệp hoá Việt Nam / Trần Văn Thọ by Trần, Văn Thọ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9 TR-T 2005 (1).
|
|
58.
|
Luật doanh nghiệp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2006 (2).
|
|
59.
|
Giáo trình pháp luật kinh tế / Cb. : Nguyễn Hợp Toàn by Nguyễn, Hợp Toàn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 NG-T 2005 (4).
|
|
60.
|
Hướng dẫn pháp luật hợp đồng thương mại / Đặng Văn Được by Đặng, Văn Được. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 ĐA-Đ 2006 (1).
|