|
61.
|
Ôn luyện tiếng Hán hiện đại. Tập 3 / Bd. : Trần Thị Thanh Liêm, Trương Thuỷ Ngân, Trần Đức Thính by Trần, Đức Thính [Biên dịch] | Trần, Thị Thanh Liêm [Biên dịch] | Trương, Thuỷ Ngân [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 ONL(3) 2004 (1).
|
|
62.
|
Đàm thoại tiếng Hoa thực dụng / Ngọc Lâm by Ngọc Lâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 NG-L 2005 (1).
|
|
63.
|
Sách học tiếng Hoa : mỗi ngày mười phút / Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Mai Quỳnh Tâm by Nguyễn, Hoàng Vĩnh Lộc | Mai, Quỳnh Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 NG-L 2000 (1).
|
|
64.
|
Ôn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Hoa : song ngữ Hoa - Việt (có kèm băng cassette) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ONL 2003 (2).
|
|
65.
|
Đàm thoại tiếng Hoa trong hoạt động kinh doanh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ĐAM 2004 (2).
|
|
66.
|
Tiếng Hoa cho hoạt động kinh doanh và giao dịch / Tiểu Phụng by Tiểu Phụng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TIE 2005 (1).
|
|
67.
|
Thực hành ngữ pháp tiếng Hán hiện đại / Nguyễn Hữu Trí by Nguyễn, Hữu Trí. Edition: Sách tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 NG-T 2003 (2).
|
|
68.
|
Tiếng Hoa trong giao tiếp bán hàng / Nguyễn Ái Liệt by Nguyễn, Ái Liệt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 NG-L 2005 (2).
|
|
69.
|
[40=Bốn mươi] bài thực hành tiếng Hoa : có băng cassette kèm theo / Hoàng Phúc by Hoàng, Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 HO-P 2004 (1).
|
|
70.
|
医古文 [专著] / 段逸山主编 by 段逸山 (1940~) 主编. Edition: 2版 Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :
|
|
71.
|
中医基础理论 [专著] / 孙广仁主编 by 孙广仁 (1949.1~) 主编. Edition: 2版Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :
|
|
72.
|
汉语教程. 第三册. 上 [专著] / 杨寄洲主编 ; 杜彪译 by 杨寄洲 (1944.12~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2005Availability: No items available :
|
|
73.
|
医古文 [专著] / 段逸山主编 by 段逸山 (1940~) 主编. Edition: 2版 Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :
|
|
74.
|
Từ điển Hán Việt = Chinese - Vietnamese dictionary / Phan Văn Các. by Phan, Văn Các | Phan, Văn Các [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.13 PHA 2002 (1).
|
|
75.
|
Từ điển Việt - Hán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng. : Nxb. Đà Nẵng, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.13 VOV 2002 (1).
|
|
76.
|
Việt Hán từ điển / Huỳnh Diệu Vinh by Huỳnh, Diệu Vinh. Material type: Text Language: English Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.13 HU-V 1999 (1).
|
|
77.
|
Từ điển Việt-Hán hiện đại / Văn Huyên, Ánh Ngọc by Văn Huyên | Ánh Ngọc. Material type: Text Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.13 HUY 2006 (1).
|
|
78.
|
Tiếng Hàn Tổng hợp, Dành cho người Việt Nam / Sơ cấp 1 by Cho, Rok Hang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: H. : ĐHQG, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA (2). Checked out (1).
|
|
79.
|
Tiếng Hàn Tổng hợp, Dành cho người Việt Nam - Sách bài tập/ Sơ cấp 1 by Cho, Rok Hang | Lee Mi Hye. Material type: Text; Format:
print
Publication details: H. : ĐHQG, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA (2). Checked out (1).
|
|
80.
|
Tiếng Hàn Tổng hợp, Dành cho người Việt Nam - Sách bài tập / Sơ cấp 2 by Cho, Rok Hang | Lee Mi Hye. Material type: Text; Format:
print
Publication details: H. : ĐHQG, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA (1).
|