Refine your search

Your search returned 83 results. Subscribe to this search

| |
61. Ôn luyện tiếng Hán hiện đại. Tập 3 / Bd. : Trần Thị Thanh Liêm, Trương Thuỷ Ngân, Trần Đức Thính

by Trần, Đức Thính [Biên dịch] | Trần, Thị Thanh Liêm [Biên dịch] | Trương, Thuỷ Ngân [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 ONL(3) 2004 (1).

62. Đàm thoại tiếng Hoa thực dụng / Ngọc Lâm

by Ngọc Lâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 NG-L 2005 (1).

63. Sách học tiếng Hoa : mỗi ngày mười phút / Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Mai Quỳnh Tâm

by Nguyễn, Hoàng Vĩnh Lộc | Mai, Quỳnh Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 NG-L 2000 (1).

64. Ôn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Hoa : song ngữ Hoa - Việt (có kèm băng cassette)

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ONL 2003 (2).

65. Đàm thoại tiếng Hoa trong hoạt động kinh doanh

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ĐAM 2004 (2).

66. Tiếng Hoa cho hoạt động kinh doanh và giao dịch / Tiểu Phụng

by Tiểu Phụng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TIE 2005 (1).

67. Thực hành ngữ pháp tiếng Hán hiện đại / Nguyễn Hữu Trí

by Nguyễn, Hữu Trí.

Edition: Sách tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 NG-T 2003 (2).

68. Tiếng Hoa trong giao tiếp bán hàng / Nguyễn Ái Liệt

by Nguyễn, Ái Liệt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 NG-L 2005 (2).

69. [40=Bốn mươi] bài thực hành tiếng Hoa : có băng cassette kèm theo / Hoàng Phúc

by Hoàng, Phúc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 HO-P 2004 (1).

70. 医古文 [专著] / 段逸山主编

by 段逸山 (1940~) 主编.

Edition: 2版 Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :

71. 中医基础理论 [专著] / 孙广仁主编

by 孙广仁 (1949.1~) 主编.

Edition: 2版Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :

72. 汉语教程. 第三册. 上 [专著] / 杨寄洲主编 ; 杜彪译

by 杨寄洲 (1944.12~) 主编.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2005Availability: No items available :

73. 医古文 [专著] / 段逸山主编

by 段逸山 (1940~) 主编.

Edition: 2版 Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2002Availability: No items available :

74. Từ điển Hán Việt = Chinese - Vietnamese dictionary / Phan Văn Các.

by Phan, Văn Các | Phan, Văn Các [Chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.13 PHA 2002 (1).

75. Từ điển Việt - Hán.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng. : Nxb. Đà Nẵng, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.13 VOV 2002 (1).

76. Việt Hán từ điển / Huỳnh Diệu Vinh

by Huỳnh, Diệu Vinh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.13 HU-V 1999 (1).

77. Từ điển Việt-Hán hiện đại / Văn Huyên, Ánh Ngọc

by Văn Huyên | Ánh Ngọc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.13 HUY 2006 (1).

78. Tiếng Hàn Tổng hợp, Dành cho người Việt Nam / Sơ cấp 1

by Cho, Rok Hang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: H. : ĐHQG, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA (2). Checked out (1).

79. Tiếng Hàn Tổng hợp, Dành cho người Việt Nam - Sách bài tập/ Sơ cấp 1

by Cho, Rok Hang | Lee Mi Hye.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: H. : ĐHQG, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA (2). Checked out (1).

80. Tiếng Hàn Tổng hợp, Dành cho người Việt Nam - Sách bài tập / Sơ cấp 2

by Cho, Rok Hang | Lee Mi Hye.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: H. : ĐHQG, 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA (1).