Refine your search

Your search returned 215 results. Subscribe to this search

| |
61. Маркетинг : учебное пособие. Т.4 / Рос. экон. акад. им. Г. В. Плеханова. Центр инновационных научно-педагогических технологий; под общ. ред. В.И.Видяпина

by Видяпин, В.И | Рос. экон. акад. им. Г. В. Плеханова Центр инновационных научно-педагогических технологий.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: СПб : Питер, 2004Other title: Бакалавр экономики.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 Мар(4) 2004 (2).

62. Mаркетинг и менеджмент : пер. с англ / под ред. Ф. Харриса [и др.]

by Харрис, Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: СПб. [и др.] : Питер, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 Мак 2004 (1).

63. Основы маркетинга / Ф. Котлер ... [et al.]

by Котлер,Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: M. : ВИЛЬЯМС, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 Осн 2006 (1).

64. Marketing international / Ulrike Mayrhofer

by Mayrhofer, Ulrike.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Paris : Économica, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MAY 2004 (2).

65. Маркетинг менеджмент : Экспресс-курс / Ф. Котлер ; Пер с англ. под ред. Ю.Н. Каптуревского

by Котлер, Филип | Каптуревского, Ю.Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : Питер, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 КОТ 2004 (1).

66. Quản trị Marketing / Philip Kotler ; Người dịch: Vũ Trọng Hùng ; Hiệu đính: Phan Thăng

by Kotler, Philip | Phan Thăng | Vũ, Trọng Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KOT 2009 (2). Checked out (1).

67. Cấu tạo hệ thống và vai trò của nhà kinh doanh tiêu thụ : Các phương án giải quyết khi xây dựng kênh tiêu thụ tốt nhất của doanh nghiệp sản xuất. Làm thế nào để lựa chọn nhà kinh doanh tiêu thụ. Làm thế nào để xây dựng hệ thống kênh tiêu thụ. Khống chế các nhà kinh doanh tiêu thụ. Chế độ khuyến khích và huấn luyện nhân viên / Trương Quốc Thọ ; Người dịch: Nguyễn Đình Cửu

by Trương, Quốc Thọ.

Series: Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-T 2004 (1).

68. Phương pháp quản lý hiệu quả tiêu thụ : nâng cao chất lượng sản phẩm và chính sách giá cả hợp lý để tạo lợi thế cạnh tranh / Lã Kiến Hoa, Cao Thụy Minh ; Người dịch : Nguyễn Đức Thanh

by Lã, Kiến Hoa | Cao, Thụy Minh | Nguyễn, Đức Thanh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 LA-H 2004 (1).

69. Thương mại điện tử / Cb. : Nguyễn Ngọc Hiến ; Bs. : Đinh Văn Mậu, Đinh Văn Tiến, Nguyễn Xuân Thái

by Nguyễn, Ngọc Hiến | Đinh, Văn Mậu | Đinh, Văn Tiến | Nguyễn, Xuân Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-H 2003 (1).

70. New international business English: communication skills in English for business purposes. Workbook = Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế: nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục dích giao dịch trong thương mại hiện đại / Leo Jones, Richard Alexander ; Chú giải: Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước

by Jones, Leo, 1943- | Alexander, Richard | Đỗ, Thị Bạch Yến | Nguyễn, Văn Phước.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 JON 2002 (1).

71. Principles of marketing : Creates more value for you / Philip Kotler, Gary Armstrong

by Kotler, Philip | Armstrong, Gary. (Gary M.).

Edition: 12th ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KOT 2008 (1).

72. Marketing 101 : làm thế nào sử dụng những ý tưởng marketing hiệu quả nhất để thu hút khách hàng / Don Sexton ; Người dịch. : Hà Minh Hoàng, Nguyễn Trang

by Sexton, Don | Hà, Minh Hoàng [người dịch] | Nguyễn, Trang [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 SEX 2007 (2).

73. Marketing và nghệ thuật định giá / Bs. : Mạnh Tuấn, Minh Anh

by Mạnh Tuấn | Minh Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MAR 2005 (1).

74. [100=Một trăm] sáng kiến bán hàng / Trương Vĩnh Thành ; Ngd. : Hồ Anh

by Trương, Vĩnh Thành | Hồ, Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.8 TR-T 2003 (1).

75. The 22 immutable laws of marketing : violate them at your own risk / Al Ries and Jack Trout.

by Ries, Al | Trout, Jack.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Title translated: "22=Hai mươi hai" quy luật bất biến trong marketing : những quy luật trong marketing quyết định sự thành công hay thất bại trong kinh doanh của bạn .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 RIE 2006 (1).

76. [22=Hai mươi hai] quy luật vàng trong xây dựng nhãn hiệu / Al Ries, Laura Ries ; Ngd. : Lê Tường Vân

by Ries, Al.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 RIE 2006 (1).

77. [12=Mười hai] bước bán hàng / Biên soạn. : Kim Hòa

by Kim Hòa [biên soạn ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MUO 2005 (1).

78. Marketing / Trần Minh Đạo

by Trần, Minh Đạo.

Edition: Tái bản lần 4 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-Đ 2006 (3).

79. Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo

by Trần, Minh Đạo.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-Đ 2006 (1).

80. Integrated marketing communications / Hans Ouwersloot and Tom Duncan

by Ouwersloot, Hans | Duncan, Tom, (Thomas R.).

Edition: European ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: London : McGraw-Hill, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 OUW 2008 (1).