|
61.
|
[301 =Ba trăm linh một] câu đàm thoại tiếng Hoa / Biên dịch: Vũ Lê Anh by Vũ, Lê Anh. Edition: Có bổ sung nhiều điểm mớiMaterial type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 BAT 2004 (1).
|
|
62.
|
Giao tiếp tiếng Hoa trong mọi tình huống = Communicate Chinese / Biên soạn: Thanh Hà by Thanh Hà. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2008 (2).
|
|
63.
|
Hội thoại tiếng Hoa trong du lịch, mua sắm và thương mại / Biên soạn: Mạnh Linh by Mạnh Linh. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 HOI 2007 (2).
|
|
64.
|
Đàm thoại tiếng Hoa cấp tốc / Biên soạn: Quan Bình, Ngọc Lân by Ngọc Lân | Quan Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ĐAM 2004 (2).
|
|
65.
|
汉语听说教程. 上 [专著] / 赵菁主编 by Triệu Thanh. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TRI(1) 2004 (1).
|
|
66.
|
汉语语音教程 [专著] / 曹文编著 by Tào Văn. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình ngữ âm tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.181 TAO 2004 (1).
|
|
67.
|
Sử ký Tư Mã Thiên / Tư Mã Thiên ; Ngd. : Phan Ngọc by Tư, Mã Thiên | Phan Ngọc [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TU 2003 (1).
|
|
68.
|
Những câu chuyện mưu lược nổi tiếng. Tập 2 / Sưu tầm, biên soạn: Nguyễn Phương Hòa, Nguyễn Dũng Minh by Nguyễn, Dũng Minh [Sưu tầm, biên soạn] | Nguyễn, Phương Hòa [sưu tầm, biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 NHU(1) 2005 (2).
|
|
69.
|
Truyện Lã Bất Vi / Tăng Tường Minh, Trịnh Hồng ; Người dịch: Vũ Kim Thoa by Tăng, Tường Minh | Trịnh, Hồng | Vũ, Kim Thoa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAN 2004 (2).
|
|
70.
|
Mười sáu Hoàng đế triều Minh / Chủ biên: Vương Thiên Hữu ; Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hạnh by Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hạnh | Vương, Thiên Hữu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 MUO 2004 (1).
|
|
71.
|
Khổng Minh - Gia Cát Lượng / Trần Văn Đức, Nguyễn Quốc Thái by Trần, Văn Đức | Nguyễn, Quốc Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TR-Đ 2006 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 895.13 TR-Đ 2006 (1).
|
|
72.
|
Vòng đời vây bủa / Bs. : Tiền Chung Thư ; Ngd. : Sơn Lê ; Giới thiệu : Vương Trí Nhàn by Sơn Lê | Tiền, Chung Thư | Vương, Trí Nhàn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 VON 2004 (1).
|
|
73.
|
汉语听说教程. 下 [专著] / 赵菁主编 by Triệu Thanh. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe nói..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TRI(2) 2000 (1).
|
|
74.
|
Đạo triết học phương Đông / Trương Lập Văn...[at al] ; Chủ biên : Trương Lập Văn by Trương, Lập Văn. Series: Tủ sách tinh hoa về các phạm trù triết học Trung QuốcMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 1998Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
75.
|
汉语阅读教程· 上册 : 二年级教材 / 陈田顺,朱彤,徐燕军 by Trần, Điền Thuận | Chu Đồng | Từ, Yến Quân | 徐燕军 | 朱彤. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 2002Title translated: Giáo trình đọc tiếng Hán : dành cho sinh viên năm thứ 2..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 TRA(1) 2002 (1).
|
|
76.
|
新闻听力教程. 下 [专著] / 刘士勤,彭瑞情编著 ; 史艳岚译 by Lưu, Sĩ Cần | Bành, Đoan Tình | Sử, Diễn Cương | 史艳岚译 | 彭瑞情编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002Title translated: Giáo trình nghe bản tin..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 LUU(2) 2002 (1).
|
|
77.
|
新闻听力教程. 下 [专著] / 刘士勤,彭瑞情编著 by Lưu, Sĩ Cần | Bành, Đoan Tình | 彭瑞情编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình nghe bản tin..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 LUU(1) 2001 (1).
|
|
78.
|
汉语阅读教程. 下册 [专著] / 陈田顺等编著 by Trần, Điền Thuận | 陈田顺等编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2003Title translated: Giáo trình đọc..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA 20 (1).
|
|
79.
|
汉语语法教程 [专著] / 孙德金著 by Tôn, Đức Kim | 孙德金著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002Title translated: Giáo trình ngữ pháp tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 GIA 2002 (1).
|
|
80.
|
中国概况 [专著] / 王顺洪编著 by Vương, Thuận Hồng | 王顺洪编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1994Title translated: Giới thiệu sơ lược về Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 GIO 1994 (1).
|