|
81.
|
Вне закона. Касть 1: Усевное пособие по русскому языку / Галина Юдина, Дел Филлипс by Юдина, Галина | Филлипс, Дел. Material type: Text Language: Russian Publication details: СПб. : Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.78 Юди 2003 (1).
|
|
82.
|
法律基础 [专著] / 甘功仁,李轩主编 by Can, Công Nhân | Lí, Hiên | 甘功仁 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 经济科学出版社, 2003Title translated: Cơ sở pháp luật /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340 CAN 2003 (1).
|
|
83.
|
Các văn bản pháp luật về quản lý tài chính / Sưu tầm : Trần Văn Sơn by Trần, Văn Sơn [sưu tầm ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 CAC 2004 (1).
|
|
84.
|
Giải đáp pháp luật về doanh nghiệp, tài chính-ngân hàng, xuất nhập khẩu / Sưu tầm và biên soạn. : Mai Văn Duẩn by Mai, Văn Duẩn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 MA-D 2003 (2).
|
|
85.
|
Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra tư pháp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 CAM 2009 (1).
|
|
86.
|
Pháp luật đại cương / Vũ Đình Quyền by Vũ, Đình Quyền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340.071 VU-Q 2006 (2).
|
|
87.
|
Giáo trình pháp luật đại cương / Cb. : Nguyễn Hợp Toàn by Nguyễn, Hợp Toàn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340.1 NG-T 2004 (1).
|
|
88.
|
Luật doanh nghiệp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2006 (2).
|
|
89.
|
Giáo trình pháp luật kinh tế / Cb. : Nguyễn Hợp Toàn by Nguyễn, Hợp Toàn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 NG-T 2005 (4).
|
|
90.
|
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật : đào tạo đại học hành chính / Biên soạn. : Đinh Văn Mậu (ch.b), Phạm Hồng Thái, Huỳnh Văn Thới by Khoa Nhà nước và pháp luật, Học Viện Hành chính Quốc gia | Huỳnh, Văn Thới | Phạm, Hồng Thái | Khoa Nhà nước và pháp luật, Học Viện Hành chính Quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340 ĐI-M 2001 (1).
|
|
91.
|
Hướng dẫn pháp luật hợp đồng thương mại / Đặng Văn Được by Đặng, Văn Được. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 ĐA-Đ 2006 (1).
|
|
92.
|
Cẩm nang pháp luật dành cho các doanh nghiệp / Biên soạn. : Hoàng Thanh, Minh Châu by Minh Châu [biên soạn] | Hoàng, Thanh [biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 CAM 2005 (1).
|
|
93.
|
Quy định mới về chống thất thu thuế giá trị gia tăng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 QUY 2003 (1).
|
|
94.
|
Tìm hiểu luật doanh nghiệp : có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2006 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 TIM 2006 (1).
|
|
95.
|
Hướng dẫn thực hiện 3 luật thuế & kế toán mới / Bs. : Vũ Xuân Tiền by Vũ, Xuân Tiền [Biên soạn]. Series: Tur sách Nhà quản lýMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 HUO 2004 (1).
|
|
96.
|
Luật đầu tư, luật đấu thầu, luật nhà ở năm 2005 : có hiệu lực từ ngày 1/7/2006 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 LUA 2006 (1).
|
|
97.
|
Chế độ tiền lương mới / Đặng Văn Được by Đặng, Văn Được. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 344.597 ĐA-Đ 2006 (1).
|
|
98.
|
Pháp luật và thông lệ quốc tế, pháp luật của Việt Nam về thương mại quốc tế : sách chuyên khảo / Tuyển chọn : Trần Thị Hòa Bình, Trần Văn Nam by Trần, Thị Hòa Bình [Tuyển chọn và tập hợp] | Trần, Văn Nam [Tuyển chọn và tập hợp]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343 PHA 2006 (1).
|
|
99.
|
Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào? : sách tham khảo / Ngd. : Nguyễn Cảnh Bình by Nguyễn, Cảnh Bình [Người dịch]. Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LLCT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 342.73 HIE 2005 (1).
|
|
100.
|
Tìm hiểu các chế độ kế toán / Sưu tầm và biên soạn : Bùi Anh Thơ, Đặng Quốc Tuấn by Bùi, Anh Thơ [Sưu tầm và biên soạn] | Đặng, Quốc Tuấn [Sưu tầm và biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 TIM 2004 (1).
|