|
81.
|
Business concepts for English practice / Barbara Tolley Dowling, Marianne McDougal Arden. by Dowling, Barbara Tolley | Arden, Marianne McDougal, 1953-. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston, Mass. : Heinle & Heinle Publishers, c1993Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 DOW 1993 (1).
|
|
82.
|
Đàm thoại Pháp - Anh / Chú giải: Đặng Ngọc Dũng Tiến by Đặng, Ngọc Dũng Tiến. Material type: Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 ĐAM 2001 (2).
|
|
83.
|
Bài tập các thì và mạo từ tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2007 (1).
|
|
84.
|
Bài tập điền từ tiếng Anh : bài trình độ A, bài trình độ B, bài trình độ C / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2007 (2).
|
|
85.
|
Bài tập cụm động từ tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 XU-B 2006 (1).
|
|
86.
|
Bài tập thành ngữ tiếng Anh / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 422 XU-B 2002 (1).
|
|
87.
|
Bài tập đọc hiểu tiếng Anh : 45 bài trình độ A, 45 bài trình độ B, 45 bài trình độ C / Xuân Bá by Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 XU-B 2002 (2).
|
|
88.
|
Bài tập luyện thi các thì và giới từ tiếng Anh / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 TR-S 2006 (1).
|
|
89.
|
Bài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm. Tập 2 / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 TR-S(2) 2008 (1).
|
|
90.
|
Bài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm. Tập 1 / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 TR-S(1) 2005 (1).
|
|
91.
|
Tuyển tập các bài tests tiếng Anh : trình độ C / Xuân Thành, Xuân Bá by Xuân Thành | Xuân Bá. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 XU-T(C) 2008 (1).
|
|
92.
|
Prepare for IELTS : general training practice tests / Penny Cameron, Vanessa Todd by Cameron, Penny | Todd, Vanessa. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM 2006 (1).
|
|
93.
|
A book for IELTS / McCarter, Easton and Ash ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến by McCarter | Ash | Easton | Nguyễn, Thành Yến. Series: Các bài tập hữu ích luyện thi IELTSEdition: Ấn bản mớiMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 McC 2003 (1).
|
|
94.
|
IELTS reading tests / Thực hiện: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh by Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm. Series: Chương trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 IEL 2005 (1).
|
|
95.
|
Prepare for IELTS : general training modules. Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test of the International English Language Testing System / Vanessa Todd and Penny Cameron ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước by Todd, Vanessa | Cameron, Penny | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 PRE 2003 (1).
|
|
96.
|
Prepare for IELTS : academic modules. Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test of the International English Language Testing System / Vanessa Todd and Penny Cameron ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước by Todd, Vanessa | Cameron, Penny | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa. Series: Chương trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TOD 2003 (1).
|
|
97.
|
Prepare for IELTS : academic practice tests / Penny Cameron and Vanessa Todd. by Cameron, Penny | Todd, Vanessa. Series: Giáo trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM 2006 (1).
|
|
98.
|
Prepare for IELTS : skills and strategies. Book one listening and speaking Series: Giáo trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 PRE 2007 (1).
|
|
99.
|
Writing strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Vương Ngọc Tây ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm | Vương, Ngọc Tây. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WRI 2007 (1).
|
|
100.
|
Listening strategies for the IELTS TEST / Biên soạn: Lý Á Tân ; Chú giải tiếng Việt: Lê Huy Lâm by Lê, Huy Lâm | Lý, Á Tân. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LIS 2006 (1).
|