Refine your search

Your search returned 215 results. Subscribe to this search

| |
81. International marketing / Michael R. Czinkota ... [et al.]

by Czinkota, Michael R.

Edition: Asia pacific ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Sydney : Nelson, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 INT 2008 (1).

82. Kỹ năng và quản trị bán hàng / Lê Đăng Lăng

by Lê, Đăng Lăng.

Series: Bộ sách Chuyên viên marketing và bán hàng hiệu quảMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 LE-L 2007 (1).

83. Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo

by Trần, Minh Đạo.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-Đ 2006 (1).

84. Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo

by Trần, Minh Đạo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-Đ 2002 (2).

85. Giáo trình marketing căn bản / Chủ biên :Trần Minh Đạo

by Trần, Minh Đạo.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-Đ 2008 (2).

86. Tiếp thị số : hướng dẫn thiết yếu cho Truyền thông mới & Digital Marketing / Kent Wertime, Ian Fenwick ; Biên dịch: Tín Việt ; Hiệu đính: Lê Thúy Hạnh

by Wertime, Kent | Tín Việt | Fenwick, Ian | Lê, Thúy Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 WER 2009 (1).

87. [100=Một trăm] chiến thuật tiếp thị du kích miễn phí / Biên dịch: Hương Huy

by Hương Huy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MOT 2007 (1).

88. [151=Một tăm năm mươi mốt] sáng kiến để gia tăng doanh số bán hàng / Nguyễn Văn Tòng

by Nguyễn, Văn Tòng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-T 2008 (1).

89. Marketing đòn bẩy thần kỳ cho doanh nghiệp : kế hoạch cho thành công kinh doanh. Cập nhật thông tin từ Internet. Phát triển lợi thế cạnh tranh. Hiểu các khách hàng của bạn / Biên soạn : Trọng Dương

by Trọng Dương [Biên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MAR 2005 (1).

90. Nghệ thuật kết nối với khách hàng / Biên dịch : Trần Thị Hương, Phạm Thị Thu Thuỷ

by Phạm, Thị Thu Thuỷ [Biên dịch] | Trần, Thị Hương [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NGH 2007 (1).

91. Sổ tay doanh nhân nghiệp vụ phát triển thị trường thời hội nhập : những kinh nghiệm thực tế khi doanh nhân đến một số nước trên thế giới. Kỹ năng tăng doanh thu, mở rộng thị trường. Marketing xuất nhập khẩu. Incoterms. UCP600. Những con số biết nói / Bộ Công Thương

by Bộ Công Thương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 SOT 2008 (1).

92. Chiến lược và chiến thuật quảng bá Marketing du lịch / Nguyễn Văn Dung

by Nguyễn, Văn Dung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.4 NG-D 2009 (1).

93. Xây dựng thương hiệu mạnh / Nguyễn Văn Dung

by Nguyễn, Văn Dung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-D 2009 (1).

94. Lập chiến lược quảng cáo / Biên soạn : Bảo Châu

by Bảo Châu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 LAP 2008 (1).

95. Marketing hiện đại - kinh nghiệm toàn cầu / John A. Quelch ; Ngd. : Trần Thăng Long

by Quelch, John A | Trần, Thăng Long.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 QUE 2008 (1).

96. Marketing dịch vụ : sách chuyên khảo / Lưu Văn Nghiêm

by Lưu, Văn Nghiêm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 LU-N 2008 (1).

97. Marketing công cộng : tài liệu chuyên khảo / Vũ Trí Dũng

by Vũ, Trí Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 VU-D 2007 (1).

98. Quản trị marketing / Cb. : Lê Thế Giới ; Nguyễn Xuân Lãn

by Lê, Thế Giới [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Lãn.

Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 QUA 2005 (5).

99. Marketing trong thời đại net : từ ý tưởng Permission Marketing của Seth Godin. Phó Tổng Giám đốc Marketing Yahoo ! / Thái Hùng Tâm

by Thái, Hùng Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TH-T 2007 (1).

100. Khái quát thương mại điện tử / Biên dịch: Nguyễn Trung Toàn

by Nguyễn, Trung Toàn.

Series: Bộ sách eComerce Book InterpressMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KHA 2007 (1).