|
81.
|
HSK汉语水平考试模拟习题集, 高等 [专著] / 赵菁等编著 by Triệu Thanh | 赵菁等编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK theo từng trình độ tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 TAP 2000 (1).
|
|
82.
|
HSK速成强化教程, 初、中等 [专著] / 王海峰等编著 by Vương, Hải Phong | 王海峰等编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình nâng cao cấp tốc thi HSK (trình độ sơ, trung cấp) /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 TAP 2000 (1).
|
|
83.
|
Tôn tử binh pháp & 36 kế / Lỗ Trung Kiệt ; Ngd. : Duy Hinh by Lỗ, Trung Kiệt | Duy Hinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 355 LO 2006 (1).
|
|
84.
|
Tinh hoa mưu trí trong Tam quốc / Hoắc Vũ Giai ; Ngd : Nguyễn Bá Thính by Hoắc, Vũ Giai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 181 HOA 2004 (1).
|
|
85.
|
HSK中国汉语水平考试应试指南. 初、中等 [专著] : 英、日、韩文译释 / 倪明亮主编 by Nghệ, Minh Lượng | 倪明亮主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 语言文化大学出版社, 1998Title translated: Hướng dẫn ứng dụng đề thi HSK tiếng Hán : trình độ sơ, trung cấp có giải thích bằng tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 HUO 20 (1).
|
|
86.
|
HSK中国汉语水平考试模拟试题集, 高等 [专著] / 陈田顺主编 by Trần, Điền Thuận | 陈田顺主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Tập đề luyện thi HSK trình độ cao /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 TAP 2000 (1).
|
|
87.
|
桥梁 = bridge : A practical intermediate Chinese course. 实用汉语中级教程. 上册 [专著] / 陈灼主编 by Trần, Chức | 陈灼主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言学院出版社, 1996Title translated: Nhịp cầu Hán Ngữ : sử dụng giáo trình trung cấp tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 NHI 1996 (2).
|
|
88.
|
Mẫu câu cơ bản tiếng Hoa : trong giao tiếp hàng ngày / Biên soạn. : Nguyễn Kim Dân, Ngọc Lân by Ngọc Lân [biên soạn] | Nguyễn, Kim Dân [biên soạn]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 MAU 2006 (1).
|
|
89.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 43 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(43) 2006 (1).
|
|
90.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 37 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(37) 2005 (1).
|
|
91.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 31 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(31) 2004 (1).
|
|
92.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 25 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(25) 2004 (1).
|
|
93.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 19 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(19) 2004 (1).
|
|
94.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 13 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(13) 2003 (1).
|
|
95.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 7 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(7) 2003 (1).
|
|
96.
|
HSK60天强化 [专著] : 汉语水平考试模拟习题集(初、中等) / 李永硕[等]编著 by Lí, Vĩnh Thạc | 李永硕[等]编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2005Title translated: Nâng cao trình độ HSK trong 60 ngày : tập đề luyện thi HSK trình độ sơ, trung cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180076 NAN 2005 (1).
|
|
97.
|
Giáo trình thư tín thương mại Hoa Việt / Biên dịch. : Trương Văn Giới, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng by Giáp, Văn Cường | Phạm, Thanh Hằng | Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 THU 2006 (1).
|
|
98.
|
Thiên thần sa ngã / Tào Đình ; Người dịch: Tạ Thu Thủy by Tào Đình | Tạ, Thu Thủy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAO 2008 (1).
|
|
99.
|
HSK中国汉语水平考试应试指南. 高等 [专著] / 倪明亮主编 by Minh Lạng. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1997Title translated: Kiểm tra trình độ Hán ngữ HSK /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 KIE 1997 (1).
|
|
100.
|
外国人汉字速成 [专著] / (美)[林柏松]Patrick Lin,周健编著 ; 陆景周校译 by Lý Chính | Trần, Minh Khánh. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Title translated: "500= Năm trăm" kí tự tiếng Hoa cơ bản = 500 basic Chinese characters. A cracking course Chinese - English - Vietnamse. Post practical & cracking elementary course listening & writing essential Chinese character /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 NAM 2002 (1).
|