Refine your search

Your search returned 233 results. Subscribe to this search

| |
81. Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 1, Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức

by Nguyễn, Viết Thịnh | Đỗ, Thị Minh Đức.

Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9597 NG-T(1) 2005 (1).

82. Kế toán Mỹ : đối chiếu kế toán Việt Nam. Lý thuyết, bài tập và giải / Phan Đức Dũng

by Phan, Đức Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D 2009 (1).

83. Lịch sử cổ đại Việt Nam / Đào Duy Anh

by Đào, Duy Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.701 ĐA-A 2010 (1).

84. Lịch sử thủ đô Hà Nội / Cb. : Trần Huy Liệu ; Nguyễn Lương Bích, ...

by Mai Hanh | Nguyễn, Lương Bích | Nguyễn, Việt | Trần, Huy Liệu [chủ biên].

Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà NộiEdition: In lần 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7 LIC 2009 (1).

85. Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam (Song ngữ Anh - Việt) = Vietnamese accounting policy for enterprises (Bilingual Vietnamese - English) / Bộ Tài chính

by Bộ Tài chính.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 CHE 2009 (1).

86. Kinh tế Việt Nam - Thăng trầm và đột phá / Phạm Minh Chính, Vương Quân Hoàng

by Phạm, Minh Chính | Vương, Quân Hoàng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: CTQG, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9597 PH-C 2009 (1).

87. Một số vấn đề phát triển kinh tế của Việt Nam hiện nay / Cb. : Đỗ Hoài Nam, Võ Đại Lược

by Đỗ, Hoài Nam [chủ biên] | Võ, Đại Lược [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9597 MOT 2005 (1).

88. Lạm phát ở Việt Nam : lý thuyết và kiểm chứng thực nghiệm mô hình P-Star / Nguyễn Trọng Hoài, Nguyễn Hoài Bảo

by Nguyễn, Trọng Hoài | Nguyễn, Hoài Bảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-H 2009 (1).

89. [26 = Hai mươi sáu] chuẩn mực kế toán Việt Nam và toàn bộ thông tư hướng dẫn các chuẩn mực : đã cập nhật thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới

by Bộ Tài chính.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 HAI 2009 (1).

90. Thị trường chứng khoán Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế / Cb. : Trần Quang Phú ; Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Đức Dũng

by Nguyễn, Đức Dũng | Nguyễn, Thanh Tùng | Trần, Quang Phú [Chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 THI 2008 (1).

91. Việt Nam điểm đến lý tưởng để hợp tác và đầu tư / Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và dự báo kinh tế - xã hội quốc gia

by Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và dự báo kinh tế - xã hội quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2009Other title: Việt Nam điểm đến lý tưởng để hợp tác và đầu tư = Vietnam - An ideal destinaion for cooperation and investment.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.67 VIE 2009 (1).

92. Bỉ vỏ & những ngày thơ ấu / Nguyên Hồng

by Nguyên Hồng, 1918–1982.

Series: Văn học trong nhà trườngMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.922334 NG-H 2010 (1).

93. Giông tố / Vũ Trọng Phụng

by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939.

Series: Tác phẩm văn học trong nhà trườngMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2008 (1).

94. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mac-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh : dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng / Bộ Giáo dục và Đào tạo

by Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn phòng BGDVĐT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 335.4 NGA 2006 (1).

95. Con người và văn hoá Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập / Nguyễn Văn Dân

by Nguyễn, Văn Dân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: No items available : Checked out (1).

96. Đất nước Việt Nam qua các đời : nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam / Đào Duy Anh

by Đào, Duy Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7 ĐA-A 2010 (1).

97. Miếng ngon Hà Nội / Vũ Bằng

by Vũ, Bằng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922834 VU-B 2006 (1).

98. Giã biệt bóng tối : tiểu thuyết / Tạ Duy Anh

by Tạ, Duy Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 TA-A 2008 (1).

99. Việt Nam 63 tỉnh thành và các địa danh du lịch / Bs. : Thanh Bình, Hồng Yến

by Hồng Yến | Thanh Bình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.97 VIE 2009 (1).

100. Những bí mật về chiến tranh Việt Nam : hồi ức về Việt Nam và Hồ sơ Lầu Năm Góc / Daniel Ellsberg ; Ngd. : Tĩnh Hà, Kiều Oanh

by Ellsberg, Daniel | Kiều Oanh | Tĩnh Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7043 ELL 2006 (1).