|
81.
|
Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 1, Phần đại cương / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức by Nguyễn, Viết Thịnh | Đỗ, Thị Minh Đức. Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9597 NG-T(1) 2005 (1).
|
|
82.
|
Kế toán Mỹ : đối chiếu kế toán Việt Nam. Lý thuyết, bài tập và giải / Phan Đức Dũng by Phan, Đức Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D 2009 (1).
|
|
83.
|
Lịch sử cổ đại Việt Nam / Đào Duy Anh by Đào, Duy Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.701 ĐA-A 2010 (1).
|
|
84.
|
Lịch sử thủ đô Hà Nội / Cb. : Trần Huy Liệu ; Nguyễn Lương Bích, ... by Mai Hanh | Nguyễn, Lương Bích | Nguyễn, Việt | Trần, Huy Liệu [chủ biên]. Series: Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà NộiEdition: In lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7 LIC 2009 (1).
|
|
85.
|
Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam (Song ngữ Anh - Việt) = Vietnamese accounting policy for enterprises (Bilingual Vietnamese - English) / Bộ Tài chính by Bộ Tài chính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 CHE 2009 (1).
|
|
86.
|
Kinh tế Việt Nam - Thăng trầm và đột phá / Phạm Minh Chính, Vương Quân Hoàng by Phạm, Minh Chính | Vương, Quân Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: CTQG, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9597 PH-C 2009 (1).
|
|
87.
|
Một số vấn đề phát triển kinh tế của Việt Nam hiện nay / Cb. : Đỗ Hoài Nam, Võ Đại Lược by Đỗ, Hoài Nam [chủ biên] | Võ, Đại Lược [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.9597 MOT 2005 (1).
|
|
88.
|
Lạm phát ở Việt Nam : lý thuyết và kiểm chứng thực nghiệm mô hình P-Star / Nguyễn Trọng Hoài, Nguyễn Hoài Bảo by Nguyễn, Trọng Hoài | Nguyễn, Hoài Bảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-H 2009 (1).
|
|
89.
|
[26 = Hai mươi sáu] chuẩn mực kế toán Việt Nam và toàn bộ thông tư hướng dẫn các chuẩn mực : đã cập nhật thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 về hướng dẫn thực hiện 16 chuẩn mực kế toán mới by Bộ Tài chính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 HAI 2009 (1).
|
|
90.
|
Thị trường chứng khoán Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế / Cb. : Trần Quang Phú ; Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Đức Dũng by Nguyễn, Đức Dũng | Nguyễn, Thanh Tùng | Trần, Quang Phú [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.64 THI 2008 (1).
|
|
91.
|
Việt Nam điểm đến lý tưởng để hợp tác và đầu tư / Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và dự báo kinh tế - xã hội quốc gia by Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và dự báo kinh tế - xã hội quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 2009Other title: Việt Nam điểm đến lý tưởng để hợp tác và đầu tư = Vietnam - An ideal destinaion for cooperation and investment.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.67 VIE 2009 (1).
|
|
92.
|
Bỉ vỏ & những ngày thơ ấu / Nguyên Hồng by Nguyên Hồng, 1918–1982. Series: Văn học trong nhà trườngMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 895.922334 NG-H 2010 (1).
|
|
93.
|
Giông tố / Vũ Trọng Phụng by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939. Series: Tác phẩm văn học trong nhà trườngMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2008 (1).
|
|
94.
|
Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mac-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh : dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn phòng BGDVĐT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 335.4 NGA 2006 (1).
|
|
95.
|
Con người và văn hoá Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập / Nguyễn Văn Dân by Nguyễn, Văn Dân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
96.
|
Đất nước Việt Nam qua các đời : nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam / Đào Duy Anh by Đào, Duy Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7 ĐA-A 2010 (1).
|
|
97.
|
Miếng ngon Hà Nội / Vũ Bằng by Vũ, Bằng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922834 VU-B 2006 (1).
|
|
98.
|
Giã biệt bóng tối : tiểu thuyết / Tạ Duy Anh by Tạ, Duy Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 TA-A 2008 (1).
|
|
99.
|
Việt Nam 63 tỉnh thành và các địa danh du lịch / Bs. : Thanh Bình, Hồng Yến by Hồng Yến | Thanh Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.97 VIE 2009 (1).
|
|
100.
|
Những bí mật về chiến tranh Việt Nam : hồi ức về Việt Nam và Hồ sơ Lầu Năm Góc / Daniel Ellsberg ; Ngd. : Tĩnh Hà, Kiều Oanh by Ellsberg, Daniel | Kiều Oanh | Tĩnh Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7043 ELL 2006 (1).
|