|
1.
|
Industrialization and the state : the changing role of the Taiwan government in the economy, 1945-1998 / Li-min Hsueh, Chen-kuo Hsu and Dwight H. Perkins. by Hsueh, Li-min | Hsu, Chen-kuo | Perkins, Dwight H. (Dwight Heald), 1934-. Series: Harvard studies in international developmentMaterial type: Text Language: English Publication details: [Cambridge, Mass.] : [Great Britain] : Harvard Institute for International Development ; distributed by Harvard University Press, c2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.95124 HSU 2001 (1).
|
|
2.
|
Quản lý Nhà nước về trật tự kinh tế trong bộ luật hình sự / Mai Bộ, Phạm Văn Duyên by Mai Bộ | Phạm, Văn Duyên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống Kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 345.597 MA-B 2003 (2).
|
|
3.
|
Đổi mới quản lý nhà nước đối với tiền tệ, tín dụng / Trần Đình Ty by Trần, Đình Ty. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 TR-T 2006 (1).
|
|
4.
|
Giáo trình kiểm toán / Cb. : Vương Đình Huệ by Vương, Đình Huệ. Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 VU-Đ 2004 (1).
|
|
5.
|
Tìm hiểu các nước và các hình thức nhà nước trên thế giới / Cao Văn Liên by Cao, Văn Liên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.1 CA-L 2003 (2).
|
|
6.
|
Pháp luật đại cương / Vũ Đình Quyền by Vũ, Đình Quyền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340.071 VU-Q 2006 (2).
|
|
7.
|
Giáo trình pháp luật đại cương / Cb. : Nguyễn Hợp Toàn by Nguyễn, Hợp Toàn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340.1 NG-T 2004 (1).
|
|
8.
|
Marketing / Trần Minh Đạo by Trần, Minh Đạo. Edition: Tái bản lần 4 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 TR-Đ 2006 (3).
|
|
9.
|
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật : đào tạo đại học hành chính / Biên soạn. : Đinh Văn Mậu (ch.b), Phạm Hồng Thái, Huỳnh Văn Thới by Khoa Nhà nước và pháp luật, Học Viện Hành chính Quốc gia | Huỳnh, Văn Thới | Phạm, Hồng Thái | Khoa Nhà nước và pháp luật, Học Viện Hành chính Quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340 ĐI-M 2001 (1).
|
|
10.
|
[225=Hai trăm hai mươi năm] câu hỏi và trả lời về luật doanh nghiệp năm 2005 và vấn đề cổ phần hóa công ty Nhà nước / Đặng Nguyên Hùng by Đặng, Nguyên Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 ĐA-H 2006 (1).
|
|
11.
|
Giáo trình kiểm toán hoạt động / Cb. : Nguyễn Quang Quynh by Nguyễn, Quang Quynh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NG-Q 2009 (1).
|
|
12.
|
Giáo trình quản lý Nhà nước về kinh tế / Cb. : Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu by Đỗ, Hoàng Toàn | Mai, Văn Bưu [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 ĐO-T 2008 (1).
|
|
13.
|
Quy định mới hướng dẫn đăng ký và quản lý hộ tịch Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 QUY 2008 (1).
|
|
14.
|
Tài chính công : sách tham khảo / Chủ biên: Nguyễn Thị Cành ; Trần Viết Hoàng ... [et al.] by Nguyễn, Thị Cành | Trần, Viết Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp. HCM., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 352.4 TAI 2003 (1).
|
|
15.
|
State and local government / Bruce Stinebrickner by Stinebrickner, Bruce. Edition: 14th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2009Other title: Annual editions: State and local government.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.80973 STA 2009 (1).
|
|
16.
|
Giáo trình đại cương về Nhà nước và Pháp luật / Đào Trí Úc, Hoàng Thị Kim Quế by Đào Trí Úc | Hoàng Thị Kim Quế. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2017Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 340 ĐA-U 2017 (3). Checked out (3).
|
|
17.
|
Giáo trình đại cương về Nhà nước và Pháp luật / Đào Trí Úc, Hoàng Thị Kim Quế by Hoàng Thị Kim Quế. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQGHN, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340 ĐA-U (4). Checked out (1).
|