Your search returned 10 results. Subscribe to this search

| |
1. Tân giáo trình Hán ngữ. Tập 3 / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

by Lê, Khắc Kiều Lục | Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 TAN(3) 2001 (1).

2. Tân giáo trình Hán ngữ. Tập 2 / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục

by Lê, Khắc Kiều Lục | Trương, Văn Giới.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 TAN(2) 2001 (1).

3. Lý luận chung về nhà nước và pháp luật : đào tạo đại học hành chính / Biên soạn. : Đinh Văn Mậu (ch.b), Phạm Hồng Thái, Huỳnh Văn Thới

by Khoa Nhà nước và pháp luật, Học Viện Hành chính Quốc gia | Huỳnh, Văn Thới | Phạm, Hồng Thái | Khoa Nhà nước và pháp luật, Học Viện Hành chính Quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340 ĐI-M 2001 (1).

4. Các khái niệm cơ bản của tin học. Quyển 1 / Chủ biên. : Hồ Sĩ Đàm, Đào Kiến Quốc, Trương Ninh Thuận

by Hồ, Sĩ Đàm | Phạm, Hồng Thái [chủ biên ] | Vũ, Bá Duy [chủ biên ].

Series: Tủ sách khoa học | Bộ giáo trình tin học cơ sởMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 HO-Đ(1) 2011 (20).

5. Sử dụng máy tính với hệ điều hành Windows và Microsoft Ofice. Quyển 2 / Chủ biên. : Hồ Sĩ Đàm, Phạm Hồng Thái, Vũ Bá Duy

by Hồ, Sĩ Đàm | Phạm, Hồng Thái [chủ biên ] | Vũ, Bá Duy [chủ biên ].

Series: Tủ sách khoa họcMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 HO-Đ(2) 2012 (20).

6. Lãnh đạo doanh nghiệp Việt Nam : Hội đồng quản trị - Ban điều hành - Khung năng lực - Thẻ điểm cân bằng (BSC) - Chỉ số hoàn thành (KPI) : Sách chuyên khảo / Lê Quân

by Lê, Quân.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 LE-Q 2015 (4).

7. Lãnh đạo doanh nghiệp Việt Nam : Hội đồng quản trị - Ban điều hành - Khung năng lực - Thẻ điểm cân bằng (BSC) - Chỉ số hoàn thành (KPI) : Sách chuyên khảo / Lê Quân

by Lê, Quân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 LE-Q 2015 (3).

8. Luyện nói tiếng Anh như người bản ngữ / A. J. Hoge ; Nhóm The Windy biên bịch

by Hoge, A. J | Nhóm, The Windy [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Other title: Learn to speak english like a native.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 HOG 2014 (1).

9. Giáo Trình Kiểm Thử Phần Mềm / Phạm Ngọc Hùng, Trương Anh Hoàng, Đặng Văn Hưng

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 005.14 PH-H 2014 (1).

10. Giáo trình điên tử số / Trần Xuân Tú, Bùi Duy Hiếu

by Trần Xuân Tú | Bùi Duy Hiếu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 621.381 TR-T 2023 (1).