|
1.
|
Bài tập luyện thi các thì và giới từ tiếng Anh / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 TR-S 2006 (1).
|
|
2.
|
Bài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm. Tập 1 / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 TR-S(1) 2005 (1).
|
|
3.
|
汉语教程 . 第三册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杜彪 [译] | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese, English Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 1999Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(3.5) 2002 (3).
|
|
4.
|
汉语教程. 第二册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.3) 2002 (2).
|
|
5.
|
汉语教程. 第二册, 专著 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.4) 2002 (3).
|
|
6.
|
汉语教程 . 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1.2) 2002 (3).
|
|
7.
|
汉语教程. 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2003Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1) 2003 (2).
|
|
8.
|
Giáo trình Hán ngữ, Tập 1 - Quyển thượng / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm. Material type: Text Language: cn Publication details: Hà Nội ; ĐHSP, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1.1) 2002 (2).
|
|
9.
|
汉语教程 . 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1) 2002 (3).
|
|
10.
|
[301 =Ba trăm linh một] câu đàm thoại tiếng Hoa / Biên dịch: Vũ Lê Anh by Vũ, Lê Anh. Edition: Có bổ sung nhiều điểm mớiMaterial type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 BAT 2004 (1).
|
|
11.
|
Ôn luyện tiếng Anh trình độ B : dùng cho học viên ôn luyện tiếng Anh (trình độ B). Các dạng bài tập bổ trợ và nâng cao theo giáo trình: Life lines Pre-intermediate, Headway Pre-intermediate, NewHeadway Pre-intermediate / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TR-S 2005 (1).
|
|
12.
|
Ôn luyện tiếng Anh trình độ A : dùng cho học viên ôn luyện tiếng Anh (trình độ A). Các dạng bài tập bổ trợ và nâng cao theo giáo trình: Life lines Pre-intermediate, Headway Pre-intermediate, New Headway Pre-intermediate / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TR-S 2005 (1).
|
|
13.
|
Tắt đèn : tác phẩm văn học trong nhà trường / Ngô Tất Tố by Ngô, Tất Tố, 1894-1954. Series: Tác phẩm văn họcMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 NG-T 2008 (1).
|
|
14.
|
Giông tố / Vũ Trọng Phụng by Vũ, Trọng Phụng, 1912-1939. Series: Tác phẩm văn học trong nhà trườngMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2008 (1).
|
|
15.
|
Giáo dục những vấn đề tâm huyết / Nguyễn Ngọc Ký by Nguyễn, Ngọc Ký. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHSP Tp.HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 370.15 NG-K 2011 (2).
|
|
16.
|
Ôn luyện tiếng Anh trình độ C : dùng cho học viên ôn luyện tiếng Anh ( trình độ C). Các dạng bài tập bổ trợ và nâng cao theo giáo trình: Life lines Pre-intermediate, Headway Pre-intermediate, NewHeadway Pre-intermediate / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHSP, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TR-S 2005 (1).
|
|
17.
|
Bài tập luyện thi tiếng Anh đọc hiểu. Tập 2 / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 TR-S(2) 2005 (1).
|
|
18.
|
Bài tập luyện thi tiếng Anh đọc hiểu. Tập 2 / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 TR-S(1) 2005 (1).
|
|
19.
|
Bài tập luyện thi tiếng Anh : biến đổi câu / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 TR-S 2005 (1).
|