|
1.
|
应用写作学 [专著] / 闵庚尧主编 by Mẫn, Canh Nghiêu | 燕南 (1935.4~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国社会科学出版社, 2000Title translated: Sáng tác văn học /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 807 SAN 2000 (1).
|
|
2.
|
微积分 : 专著 / 曹克明主编 by 曹克明, 主编. Edition: 2版Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国财政经济出版社, 2002Title translated: Tích phân /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 515 TIC 2002 (1).
|
|
3.
|
中国医学史 : 专著 / 甄志亚主编 by 甄志亚 (女 [主编]. Edition: 2版(修订版)Material type: Text Language: Chinese Publication details: 上海 : 上海科学技术出版社, 1997Title translated: Lịch sử Đông y Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.9 LIC 1997 (2).
|
|
4.
|
快乐中国 : 学汉语 / 景德镇篇 [专著] by Cảnh, Đức Trấn [biên soạn] | Lan, Mục Tố [biên soạn] | 景德镇篇 [专著] | 栏目组编 [专著]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2007Title translated: Vui vẻ với Trung Quốc : Học tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 VUI 2007 (1).
|
|
5.
|
HSK单词速记速练, 初级篇. 上 [专著] / 赵明德,鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵, 明德 | 鲁, 江. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện cấp tốc tốc ký từ đơn HSK ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 LUY 2003 (1).
|
|
6.
|
汉语写作教程 [专著] / 赵建华,祝秉耀编著 by Chúc, Bình Diệu | Triệu, Kiến Hoa | 祝秉耀 编著 | 赵建华. Series: 对外汉语本科系列教材语言技能类(二年级)Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Giáo trình viết tập làm văn tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 GIA 2003 (3).
|
|
7.
|
HSK8 级精解, 听力 [专著] = Essentials of HSK, Listening / 赵菁主编 by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编. Series: 北语社HSK书系Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2004Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, kỹ năng nghe /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (1).
|
|
8.
|
HSK8级精解, 语法 [专著] = Essentials of HSK, Grammar / 赵菁主编 by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编. Series: 北语社HSK书系Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, ngữ pháp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 GIA 2003 (1).
|
|
9.
|
HSK8 级精解, 听力 [专著] = Essentials of HSK, Reading / 赵菁主编 by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编. Series: 北语社HSK书系Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Other title: Essentials of HSK, Reading.Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, kỹ năng đọc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA 2003 (1).
|
|
10.
|
HSK单词速记速练, 初级篇. 下册 = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Elementary. Book III / 赵明德, 鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵明德 (汉语教学) 主编 | 鲁江 (汉语教学) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2004Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK.Quyển 3 sơ cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(3) 2004 (1).
|
|
11.
|
HSK单词速记速练, 初级篇. 中 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Elementary. Book II / 赵明德, 鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵明德 (汉语教学) 主编 | 鲁江 (汉语教学) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2002Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK.Quyển 2 sơ cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(2) 2002 (1).
|
|
12.
|
HSK单词速记速练, 中级篇. 上 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Intermediate. Book I / 赵明德,鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵明德 (汉语教学) 主编 | 鲁江 (汉语教学) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2002Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(1) 2002 (1).
|
|
13.
|
HSK中国汉语水平考试应试指南. 初、中等 [专著] : 英、日、韩文译释 / 倪明亮主编 by Nghệ, Minh Lượng | 倪明亮主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 语言文化大学出版社, 1998Title translated: Hướng dẫn ứng dụng đề thi HSK tiếng Hán : trình độ sơ, trung cấp có giải thích bằng tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.180071 HUO 20 (1).
|
|
14.
|
桥梁 = bridge : A practical intermediate Chinese course. 实用汉语中级教程. 上册 [专著] / 陈灼主编 by Trần, Chức | 陈灼主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言学院出版社, 1996Title translated: Nhịp cầu Hán Ngữ : sử dụng giáo trình trung cấp tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 NHI 1996 (2).
|
|
15.
|
HSK单词速记速练, 中级篇. 下 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Intermediate. Book II / 赵明德,鲁江主编 ; 鲁江等编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(2) 2003 (1).
|
|
16.
|
HSK8級精解-閲読 : essentials of HSK: Comprehensive Exercises / 趙菁 by Triệu Thanh. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2002Other title: Essentials of HSK: Comprehensive Exercises .Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8 - Đọc hiểu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA 2002 (1).
|
|
17.
|
正常人体解剖学 [专著] / 严振国主编 by Nghiêm, Chấn Quốc | 严振国 (1933~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 上海 : 上海科学技术出版社, 1995Title translated: Giải phẫn cơ thể người /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 612 NGH 1995 (2).
|
|
18.
|
中医学 / 王朝阳 by Vương, Triều Dương. Material type: Text Language: Chinese Publication details: [s.n.] : 湖北科学技术出版社 本社特价书, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610 VUO 2004 (1).
|