Your search returned 16 results. Subscribe to this search

| |
1. Giao tiếp tiếng Pháp cơ bản Français : Kèm theo đĩa MP3 / Helene Cornell ; Bd. : HĐ Group

by Cornell, Helene.

Material type: Text Text Language: French Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 COR 2008 (2).

2. Giao tiếp tiếng Hoa trong mọi tình huống = Communicate Chinese / Biên soạn: Thanh Hà

by Thanh Hà.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2008 (2).

3. Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16. Tập 2 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc

by Hoàng, Trọng | Chu, Nguyễn Mộng Ngọc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.74 HO-T(2) 2008 (2).

4. Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16. Tập 1 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc

by Hoàng, Trọng | Chu, Nguyễn Mộng Ngọc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.74 HO-T(1) 2008 (2).

5. 7 nguyên tắc bất biến để xây dựng doanh nghiệp nhỏ = the 7 Irrefutable Rules of small business growth / Steven S. Little ; Người dịch: Phương Thảo, Thanh Hương ; Hiệu đính: Lê Duy Hiếu

by Little, Steven S | Phương Thảo | Thanh Hương | Lê, Duy Hiếu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.02 LIT 2008 (1).

6. Русский язык по деловой коммерции = Tiếng Nga thương mại / Nguyễn Hữu Dy, Minh Ngọc

by Nguyễn, Hữu Dy | Minh Ngọc.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.7 NG-D 2008 (2).

7. Luật 101 : mọi điều bạn cần biết về pháp luật Hoa Kỳ = Law 101 : everything you need to know about the American law / Jay M. Feinman ; Ngd. : Nguyễn Hồng Tâm, Trần Quang Hồng, Nguyễn Thị Thanh ; Hđ. : Nguyễn Đăng Dung, Vũ Công Giao

by Feinman, Jay M | Nguyễn, Đăng Dung [hiệu đính] | Nguyễn, Hồng Tâm [người dịch] | Nguyễn, Thị Thanh [người dịch] | Trần, Quang Hồng [người dịch] | Vũ, Công Giao [hiệu đính].

Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 349.73 FEI 2012 (1).

8. Hạnh phúc tại tâm = Joy : the happiness that comes from within / Osho ; Biên dịch : Lê Thị Thanh Tâm, Dương Ngọc Hân

by Osho, 1931-1990 | Dương, Ngọc Hân [biên dịch ] | Lê, Thị Thanh Tâm [biên dịch ].

Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 299.9 OSH 2012 (1).

9. Quản trị học / Nguyễn Hải Sản

by Nguyễn, Hải Sản.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2010 (1).

10. Introduction to Vietnamese Law / Editor : Mai Hồng Quý

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức Publishing - Vietnam Lawyers Association, 2013Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340.09597 INT 2013 (10), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 340.09597 INT 2013 (20). Checked out (2).
  (1 votes)
11. Sống 24 giờ một ngày / Arnold Bennett

by A. Bennett.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : Hồng Đức, 2019Availability: No items available :

12. Sống 24 giờ một ngày / Arnold Bennett

by Bennett, Arnold.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : Hồng Đức, 2019Other title: How to live on 24 hours a day /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: BEN (1).

13. Rich habits – thói quen thành công của những triệu phú tự thân / Thomas C. Corley ; Trần Thảo - dịch

by Corley, Thomas C | Trần Thảo - dịch.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : Hồng Đức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco (1).

14. Những người thành công nhất làm gì trước bữa sáng? : Bí quyết tận dụng thời gian hiệu quả của những cá nhân kiệt xuất / Laura Vanderkam ; Minh Phong - dịch

by Vanderkam, Laura | Minh Phong - dịch.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : Hồng Đức, 2018Other title: What the most successful people do before breakfast?.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 650.1 VAN 2018 (1).

15. Vượt lên những con đường kinh doanh : tập truyện & những ghi chép rời / Phạm Minh Thông

by Phạm Minh Thông.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : Hồng Đức, 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 650.1 PH-T 2021 (1).

16. Giận / Thích Nhất Hạnh ; Dịch giả: Chân Đạt

by Thích, Nhất Hạnh | Chân Đạt - dịch.

Edition: Tái bản lần thứ 26Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. : Hồng Đức, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 294.344 TH-H 2023 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco (1).