|
1.
|
Đọc và nói tiếng Hoa : phương pháp dễ nhất để học và giao tiếp / Jane Wightwick ; biên dịch: Nhân Văn by Wightwick, Jane | Nhân Văn. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 WIG 2007 (1).
|
|
2.
|
Truyện cổ Grim / Người dịch: Ngọc Anh, Phạm Bích Liễu by Ngọc Anh | Phạm, Bích Liễu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 1983Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 398.20943 TRU 1983 (1).
|
|
3.
|
IELTS practice tests plus: with key / Vanessa Jakeman, Clare McDowell ; Chú giải: Nguyễn Đăng Sửu by Jakeman, Vanessa | McDowell, Clare | Nguyễn, Đăng Sửu. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 JAK 2003 (2).
|
|
4.
|
Cambridge practice tests for IELTS 1 / Vanessa Jakeman, Clare McDowell ; Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Đăng Sửu by Jakeman, Vanessa | McDowell, Clare | Nguyễn, Đăng Sửu. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(1) 2003 (1).
|
|
5.
|
Chương trình đào tạo năng lực cá nhân : sắp xếp như thế nào để làm được nhiều việc hơn trong thời gian ít hơn / Kerry Gleeson ; Bd. : Khánh Vân by Gleeson, Kerry | Khánh Vân [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.14 GLE 2007 (1).
|