|
1.
|
Tranh luận để đồng thuận : tuyển chọn các bài viết góp ý kiến cho dự thảo Báo cáo Chính trị Đại hội Đảng X Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 324.259707 TRA 2006 (1).
|
|
2.
|
Thế giới như tôi thấy = Mein weltbild / Albert Einstein ; Ngd. : Đinh Bá Anh, ... by Einstein, Albert, 1879-1955 | Đinh, Bá Anh [Người dịch] | Nguyễn, Vũ Hảo [Người dịch] | Trần, Tiễn Cao Đăng [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 081 EIN 2006 (1).
|
|
3.
|
Kỹ năng học tập siêu tốc thế kỷ XXI : kế hoạch sáu bước để làm chủ trí tuệ của bạn / Colin Rose, Malcolm J. Nicholl ; Ngd. : Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Tố Tâm by Rose, Colin | Nguyễn, Thu Trang [Người dịch] | Nguyễn, Tố Tâm [Người dịch] | Nicholl, Malcolm J. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 370.15 ROS 2008 (1).
|
|
4.
|
Sụp đổ : các xã hội đã thất bại hay thành công như thế nào? / Jared Diamon ; Ngd. : Hà Trần by Diamon, Jared | Hà Trần [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 304.2 DIA 2007 (1).
|
|
5.
|
Súng, vi trùng và thép : định mệnh của các xã hội loài người / Jared Diamond ; Ngd. : Trần Tiễn Cao Đăng by Diamond, Jared | Trần, Tiễn Cao Đăng [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 303.4 DIA 2007 (1).
|
|
6.
|
[22=Hai mươi hai] quy luật vàng trong xây dựng nhãn hiệu / Al Ries, Laura Ries ; Ngd. : Lê Tường Vân by Ries, Al. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 RIE 2006 (1).
|
|
7.
|
"Phá rào" trong kinh tế vào đêm trước đổi mới / Đặng Phong by Đặng, Phong. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.9597 ĐA-P 2009 (1).
|
|
8.
|
Tiếp thị số : hướng dẫn thiết yếu cho Truyền thông mới & Digital Marketing / Kent Wertime, Ian Fenwick ; Biên dịch: Tín Việt ; Hiệu đính: Lê Thúy Hạnh by Wertime, Kent | Tín Việt | Fenwick, Ian | Lê, Thúy Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 WER 2009 (1).
|
|
9.
|
Chiến lược đại dương xanh : làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hóa cạnh tranh / W. Chan Kim, Renée Mauborgne ; Ngd. : Phương Thúy ; Hđ. : Ngô Phương Hạnh by Kim, Chan W | Phương Thúy [Người dịch] | Mauborgne, Renée | Ngô, Phương Hạnh [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 KIM 2007 (1).
|
|
10.
|
Giàu từ chứng khoán : Bài học từ những nhà kinh doanh chứng khoán thành công nhất của mọi thời đại / John Boik ; Ngd. : Vũ Việt Hằng ; Hđ. : Hồng Duyên by Boik, John | Hồng Duyên [hiệu đính] | Vũ, Việt Hằng [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 BOI 2006 (1).
|
|
11.
|
Tư duy chiến lược / Avinash K.Dixit, Bary J.Nalebuff ; Ngd. : Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên by Dixit, Avinash K | Lê, Ngọc Liên [Người dịch] | Nalebuff Bary J | Nguyễn, Tiến Dũng [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 DIX 2007 (1).
|
|
12.
|
Tỏa sáng trong phỏng vấn tuyển dụng 201 câu hỏi hay nhất có thể đặt ra cho nhà tuyển dụng / John Kador ; Ngd. : Hải Hà, Hải Vân, Thế Ninh ; Hđ. : Ngô Phương Hạnh by Kador, John | Hải Hà | Hải Vân | Thế Ninh | Ngô, Phương Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.14 KAD 2006 (1).
|
|
13.
|
Ươm mầm tài năng lãnh đạo doanh nghiệp: các doanh nghiệp lớn đã sử dụng quản lý kế nhiệm để duy trì lợi thế cạnh tranh như thế nào = Growing your company's leaders / Robert M.Fulmer, Jay A.Conger ; Ngd. : Nhật Minh by Fulmer, Robert M | Nhật Minh | Conger, Jay A. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FUL 2009 (1).
|
|
14.
|
Kinh tế học tổ chức = L'esconomie des organisations / Claude Ménard ; Ngd. : Nguyễn Đôn Phước by Ménard, Claude | Nguyễn, Đôn Phước. Series: Tủ sách dẫn nhậpMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 MEN 2010 (1).
|
|
15.
|
Marketing hiện đại - kinh nghiệm toàn cầu / John A. Quelch ; Ngd. : Trần Thăng Long by Quelch, John A | Trần, Thăng Long. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 QUE 2008 (1).
|
|
16.
|
Tại sao không? / Barry Nalebuff, Ian Ayres ; Ngd. : Ngô Thu Hương by Nalebuff, Barry | Ayres, Ian | Ngô, Thu Hương [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Other title: Tại sao không? : làm thế nào để giải quyết các vấn đề lớn nhỏ bằng cách sử dụng sáng kiến trong cuộc sống hàng ngày?.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 153.4 NAL 2008 (1).
|
|
17.
|
Phương pháp học tập siêu tốc / Bobbi Deporter, Mike Hernacki ; Ngd. : Nguyễn Thị Yến, Hiền Thu by Deperter, Bobi | Hiền Thu [người dịch] | Hernaki, Mike | Nguyễn, Thị Yến [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 153.1 DEP 2007 (1).
|
|
18.
|
Khi nhà kinh tế học nằm vùng : Tại sao quốc gia này giàu còn quốc gia khác thì nghèo và tại sao không bao giờ bạn mua được một chiếc xe cũ còn tốt / Tim Harford ; Ngd. : Việt Đức, Thu Hương ; Hiệu đính : Nguyễn Cảnh Bình by Harford, Tim | Thu Hương [Người dịch] | Việt Đức [Người dịch] | Nguyễn, Cảnh Bình [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.1 HAR 2007 (1).
|
|
19.
|
Chân dung các nguyên thủ Pháp / Serge Berstein ; Ngd. : Mai Anh, Bích Liên, Nguyễn Giang by Berstein, Serge | Bích Liên [người dịch] | Mai Anh [người dịch] | Nguyễn, Giang [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 923 BER 2006 (1).
|
|
20.
|
Sapiens : Lược sử loài người. / Yuval Noah Harari by Nguyễn Thủy Chung (dịch) | Võ Minh Tuấn (hiệu đính). Edition: Tái bản có chỉnh sửaMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Tri thức , 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 909 YUV 2017 (1).
|