Refine your search

Your search returned 1589 results. Subscribe to this search

| |
1. Giáo trình lý thuyết tài chính - tiền tệ / Cb. : Nguyễn Hữu Tài

by Nguyễn, Hữu Tài.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4071 NG-T 2002 (1).

2. Phân tích kinh doanh : lý thuyết và thực hành / Nguyễn Năng Phúc

by Nguyễn, Năng Phúc.

Edition: Tái bản lần 1.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-P 2009 (3).

3. Phát triển kỹ năng quản trị / Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Loan

by Nguyễn, Quốc Tuấn | Nguyễn, Thị Loan.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2008 (1).

4. Miễn dịch học

Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.07 MIE 2006 (2).

5. Lý sinh y học : sách chuyên khảo dành cho đại học và sau đại học

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 571.4 LYS 2005 (2).

6. Bài giảng răng hàm mặt : đào tạo bác sỹ giai đoạn II

Edition: Tái bản lần 4Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.6 BAI 2006 (4).

7. Cảm xạ y học / Dư Quang Châu ... [et al.]

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610 CAM 2001 (2).

8. Giải phẫu người : Dùng cho sinh viên hệ bác sĩ đa khoa / Bộ môn giải phẫu

by Bộ môn giải phẫu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 611 GIA 2006 (2).

9. Phục hình răng tháo lắp bán phần / Trần Thiên Lộc ...[et al.]

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.6 PHU 2006 (2).

10. Từ điển Y học phổ thông

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 TUĐ 2004 (1).

11. Giải phẫu X - quang : sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học / Bộ Y tế

by Bộ Y tế.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 611 GIA 2007 (1). Checked out (1).

12. Các bệnh ngoài da nhiễm khuẩn - nấm ở trẻ em / Lan Phương

by Lan Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2004Other title: Cách điều trị các bệnh ngoài da nhiễm khuẩn - nấm ở trẻ em.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.5 LA-P 2004 (1).

13. U ác tính vùng miệng - hàm mặt / Trần Văn Trường

by Trần, Văn Trường.

Material type: Text Text Language: Vie Publication details: Hà Nội : Y học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.99 TR-T 2002 (2).

14. Từ điển Y học : Pháp - Anh - Việt

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.3 TUĐ 2005 (1).

15. Hóa sinh học : sách dùng đào tạo dược sỹ đại học

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 572 HOA 2007 (2).

16. [100 = Một trăm ] cách chữa bệnh chứng hàn / Lê Nguyệt Nga ... [ et al ]

Series: Tủ sách y học thực hànhMaterial type: Text Text Language: Vie Publication details: Hà Nội : Y học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 MOT 2002 (2).

17. Những điều cần biết cho sức khoẻ đau đầu, đau khớp gối, sơ cứu / Savitri Ramaiah ; Biên dịch: Thu Dung, Linh Tâm

by Ramaiah, Savitri | Linh Tâm | Thu Dung.

Series: Những điều cần biết cho sức khỏeMaterial type: Text Text Language: Vie Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.7 RAM 2004 (4).

18. [100=Một trăm] cách uống rượu trị bệnh / Dư tử Tường ; Ngd. : Phan Hà Sơn, Trần Đại An

by Dư, Tử Quỳnh | Phan, Hà Sơn | Trần, Đại An.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 DU 2003 (1).

19. Liệu pháp tự nhiên cho các bệnh thường gặp / Biên soạn: Trương Cặn Tường, Ngũ Tú Cầm ; Ngd. : Phạm Hà Châu

by Ngũ, Tú Cầm | Phạm, Hà Châu | Trương, Cặn Tường.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 LIE 2003 (3).

20. Phẫu thuật thực hành : sách đào tạo bác sĩ đa khoa / Cb.: Đặng Hanh Đệ

by Đặng, Hạnh Đệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.4 PHA 2007 (1). Checked out (1).