Refine your search

Your search returned 216 results. Subscribe to this search

| |
1. Conjugaison: Thuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp : động từ và cách sử dụng. Các động từ mẫu để chia động từ cùng nhóm. Tất cả các động từ tiếng Pháp từ A-Z kèm theo cách đặt câu / Hoàng Lê Chính, Phạm Tuấn, Nguyễn Minh Nhựt

by Hoàng, Lê Chính | Nguyễn, Minh Nhựt | Phạm, Tuấn.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 445 HO-C 2000 (3).

2. Đàm thoại Pháp - Anh / Chú giải: Đặng Ngọc Dũng Tiến

by Đặng, Ngọc Dũng Tiến.

Material type: Text Text Language: French Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.3 ĐAM 2001 (2).

3. Giáo trình nghe & nói / Người dịch: Bích Ngọc

by Bích Ngọc.

Series: Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt NamEdition: Tái bản lần 6Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Giáo trình nghe & nói tiếng Hoa.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (3).

4. Prepare for IELTS : general training practice tests / Penny Cameron, Vanessa Todd

by Cameron, Penny | Todd, Vanessa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM 2006 (1).

5. IELTS reading tests / Thực hiện: Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh

by Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thành Tâm.

Series: Chương trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 IEL 2005 (1).

6. Prepare for IELTS : general training modules. Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test of the International English Language Testing System / Vanessa Todd and Penny Cameron ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước

by Todd, Vanessa | Cameron, Penny | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 PRE 2003 (1).

7. Prepare for IELTS : academic modules. Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test of the International English Language Testing System / Vanessa Todd and Penny Cameron ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước

by Todd, Vanessa | Cameron, Penny | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa.

Series: Chương trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TOD 2003 (1).

8. Prepare for IELTS : academic practice tests / Penny Cameron and Vanessa Todd.

by Cameron, Penny | Todd, Vanessa.

Series: Giáo trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM 2006 (1).

9. Prepare for IELTS : skills and strategies. Book one listening and speaking

Series: Giáo trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 PRE 2007 (1).

10. Sổ tay ngữ pháp Tiếng Hoa hiện đại sơ - trung cấp : Thích hợp với học viên đang học chương trình chứng chỉ A, B. Sơ - trung cấp tiếng Hoa / Bs. : Huỳnh Diệu Vinh

by Huỳnh, Diệu Vinh [Biên soạn].

Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 SOT 2006 (2).

11. Đọc và viết tiếng Hoa : một hướng dẫn tổng quát cho hệ thống viết tiếng Hoa / Nguyễn Văn Phú

by Nguyễn, Văn Phú.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 NG-P 2004 (2).

12. Từ điển hướng dẫn sử dụng hư từ trong tiếng Hán hiện đại / Tô Cẩm Duy

by Tô, Cẩm Duy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.13 TO-D 2003 (4).

13. 800[Tám trăm] câu giao tiếp Hoa Việt / Dương Hồng

by Dương Hồng.

Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Text Language: Chinese, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DU-H 2003 (1).

14. Cánh đồng bất tận : những chuyện hay và mới nhất / Nguyễn Ngọc Tư

by Nguyễn, Ngọc Tư.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.92234 NG-T 2005 (1).

15. Cracking GRE with four complete sample tests on CD-ROM / By Karen Lurie ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News

by Lurie, Karen | Nguyễn, Văn Phước | First News.

Series: Edition: 2001 editionMaterial type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 LUR 2001 (2).

16. Writing academic English / Alice Oshima, Ann Hogue ; Giới thiệu: Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh ; Ban biên dịch: First news

by Oshima, Alice | Hogue, Ann | Lê, Ngọc Phương Anh | Lê, Thanh Tâm | First news.

Series: Edition: 3rd ed.Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, c1999Other title: Academic English.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 OSH 1999 (2).

17. Hướng dẫn du khách đến thành phố Hồ Chí Minh = Ho Chi Minh city tourist guidebook / Ngd. : Trần Đình Dũng, Bảo Văn

by Bảo Văn | Trần, Đình Dũng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.4 HUO 2004 (1).

18. Mẫu câu cơ bản tiếng Hoa : trong giao tiếp hàng ngày / Biên soạn. : Nguyễn Kim Dân, Ngọc Lân

by Ngọc Lân [biên soạn] | Nguyễn, Kim Dân [biên soạn].

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 MAU 2006 (1).

19. Tư duy lại tương lai / Biên tập : Rowan Gibson ; Ngd : Vũ Tiến Phúc, Dương Thủy, Phi Hoành

by Dương Thủy [người dịch] | Phi Hoành [người dịch] | Gibson,Rowan [biên tập] | Vũ, Tiến Phúc [người dịch].

Edition: Tái bản lần 7Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 TUD 2006 (1).

20. Business vocabulary in use with answers : intermediate & upper-intermediate / Bill Mascull ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News

by Mascull, Bill | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa.

Material type: Text Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MAS 2002 (1).