|
1.
|
Prepare for IELTS : general training modules. Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test of the International English Language Testing System / Vanessa Todd and Penny Cameron ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước by Todd, Vanessa | Cameron, Penny | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 PRE 2003 (1).
|
|
2.
|
Prepare for IELTS : academic modules. Practice tests for listening, reading, writing and speaking in the test of the International English Language Testing System / Vanessa Todd and Penny Cameron ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước by Todd, Vanessa | Cameron, Penny | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa. Series: Chương trình luyện thi IELTSMaterial type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ., 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 TOD 2003 (1).
|
|
3.
|
Cracking GRE with four complete sample tests on CD-ROM / By Karen Lurie ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News by Lurie, Karen | Nguyễn, Văn Phước | First News. Series: Edition: 2001 editionMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 LUR 2001 (2).
|
|
4.
|
New interchange 3: English for international communication = tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế / Jack C. Richards, with Jonathan Hull and Susan Proctor ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News by Richards, Jack C | Hull, Jonathan, 1949- | Nguyễn, Văn Phước | Proctor, Susan, 1945- | Vũ, Tài Hoa | First News. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2071 RIC(3) 2003 (2).
|
|
5.
|
Business vocabulary in use with answers : intermediate & upper-intermediate / Bill Mascull ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News by Mascull, Bill | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MAS 2002 (1).
|
|
6.
|
The master TOEFL test / Patricia Noble Sullivan, Gali Abel Brenner, Grace Yi Qiu Zhong ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước by Sullivan, Patricia Noble, 1942- | Brenner, Gali Abel | Nguyễn, Văn Phước | Zhong, Grace Yi Qiu. Series: Chương trình luyện thi TOEFL 2001 editionMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 SUL 2001 (2).
|
|
7.
|
New international business English: communication skills in English for business purposes. Workbook = Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế: nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục dích giao dịch trong thương mại hiện đại / Leo Jones, Richard Alexander ; Chú giải: Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước by Jones, Leo, 1943- | Alexander, Richard | Đỗ, Thị Bạch Yến | Nguyễn, Văn Phước. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 JON 2002 (1).
|
|
8.
|
Longman introductory course for the TOEFL test : with answer key / Deborah Phillips ; Chú giải: Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước by Phillips, Deborah, 1952- | Lê, Hiền Thảo | Nguyễn, Văn Phước. Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 PHI 2002 (1).
|
|
9.
|
Insight into IELTS / Vanessa Jakeman, Clare McDowell ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước by Jakeman, Vanessa | McDowell, Clare | Nguyễn, Văn Phước. Series: Material type: Text Language: English Publication details: Đà Nẵng. : Nxb. Đà Nẵng, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 JAK 2004 (1).
|
|
10.
|
Grammar practice for upper intermediate students with key / Elaine Walker, Steve Elsworth ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News by Walker, Elaine | Elsworth, Steve. (Stephen Patrick Brendan), 1952- | Nguyễn, Văn Phước | First News. Edition: New ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh ; Harlow : Nxb. Trẻ : Longman, c2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 WAL 2003 (1).
|
|
11.
|
Writing power / by Nancy White ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News by White, Nancy, 1942- | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa | First News. Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội ; New York : Nxb. Trẻ : Simon & Schuster, c2003Other title: Kaplan writing power.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 WHI 2003 (1).
|
|
12.
|
IELTS preparation and practice : reading and writing ; general training module / Vladimir Pejovic, Michael Nicklin, Peggy Read ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước by Pejovic, Vladimir | Nguyễn, Văn Phước | Nicklin, Michael | Read, Peggy | Vũ, Tài Hoa. Series: Material type: Text Language: English Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4 PEJ 2003 (1).
|
|
13.
|
Delta’s key to the TOEFL® test / by Nancy Gallagher ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước by Gallagher, Nancy | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa. Series: Edition: New editionMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Key to the TOEFL® test.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 GAL 2004 (1).
|
|
14.
|
Cambridge practice tests for IELTS 3 : examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate / Chú giải : Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước by Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa. Series: Edition: 2003 ed.Material type: Text Language: English Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(3) 2003 (1).
|
|
15.
|
Thay thái độ đổi cuộc đời = Attitude is everything. Tập 1 / Jeff Keller ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước....[at al.] by Keller, Jeff | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 153.8 KEL(1) 2013 (1).
|
|
16.
|
Thay thái độ đổi cuộc đời = Attitude is everything for success. Tập 2 / Keith D. Harrell ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước, Khánh Thủy, Thế Luyện by Harrell, Keith D | Khánh Thủy [biên dịch ] | Thế Luyện [biên dịch ] | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 153.8 HAR(2) 2011 (1).
|
|
17.
|
Để có một tâm hồn đẹp = How to have a beautiful mind / Edward de Bono ; Biên dịch : Liên Như, Thảo Nguyên, Nguyễn Lê My Hoàn ; Hiệu đính : Nguyễn Văn Phước. by De Bono, Edward, 1933- | Liên Như [biên dịch ] | Thảo Nguyên [biên dịch ] | Nguyễn, Lê My Hoàn [biên dịch ] | Nguyễn, Văn Phước [hiệu đính]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 DeB 2012 (1).
|
|
18.
|
Đi tìm hạnh phúc cuộc sống = How we choose to be happy : the 9 choices of extremely happy people - their secrets, their stories / Rick Foster, Greg Hicks. ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.] by Foster, Rick, 1949- | Hicks, Greg | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 FOS 2012 (1).
|
|
19.
|
Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường. Tập 1, Ý chí và niềm tin tạo nên thành công trên mọi con đường = Where there is a will there is a way / Cynthia Kersey ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.] by Kersey, Cynthia | Nguyễn, Văn Phước [thực hiện]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.83 KER(1) 2012 (1).
|
|
20.
|
Vượt lên chính mình : vượt lên những sai lầm, thất bại và bất hạnh để thành công. Tập 1 = Great failures of the extremely successful : mistakes, adversity, failure, and other steppingstones to success / Steve Young. ; Biên dịch : Nguyễn Văn Phước...[at al.] by Young, Steve, 1947- | Nguyễn, Văn Phước [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 YOU(1) 2012 (1).
|