|
1.
|
Đọc và nói tiếng Hoa : phương pháp dễ nhất để học và giao tiếp / Jane Wightwick ; biên dịch: Nhân Văn by Wightwick, Jane | Nhân Văn. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 WIG 2007 (1).
|
|
2.
|
Ngữ văn Hán nôm. Tập 2, ngũ kinh by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia Viện nghiên cứu Hán nôm. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9227 NGU(2) 2004 (1).
|
|
3.
|
Ngữ văn Hán nôm. Tập 1, tứ thư by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia Viện nghiên cứu Hán nôm. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9227 NGU(1) 2004 (1).
|
|
4.
|
Phù thủy tình yêu : bạn có tin rằng bạn đã gặp được thần tình yêu? / Hà Thiện Thuyên ; Bd. : Nhân Văn by Hà, Thiện Thuyên | Nhân Văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 HA 2008 (1).
|
|
5.
|
Thuyết trình chuyên nghiệp trong kinh doanh / Angela Murray ; Bd. : Nhân Văn by Murray, Angela | Nhân Văn [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 MUR 2007 (1).
|
|
6.
|
Từ điển Pháp - Việt = Dictionnaire Français - Vietnamien by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện ngôn ngữ học. Edition: In lần 5, có sửa chữaMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 443 TRU 2001 (1).
|
|
7.
|
Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt : khoảng 55.000 mục từ / Biên dịch: Nhân Văn by Nhân Văn. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 621.3903 TUĐ 2005 (1).
|