|
1.
|
Các văn bản pháp quy điều tiết cạnh tranh của Pháp và liên minh châu Âu (EU) : sách tham khảo / Ngd. : Nguyễn Việt Hà, Trần Quang Hiếu ; Hđ. : Trần Việt Phương by Nguyễn, Việt Hà | Trần, Quang Hiếu | Trần, Việt Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 341.242 CAC 2004 (1).
|
|
2.
|
Những nội dung cơ bản của công pháp quốc tế và pháp luật về quan hệ quốc tế = L'essentiel de droit international public et du droit des relations internationales / Catherine Roche, Aurélia Potot-Nicol ; Người dịch: Nguyễn Thị Việt Hà by Roche, Catherine | Nguyễn, Thị Việt Hà | Potot-Nicol, Aurélia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 341.2 ROC 2002 (3).
|
|
3.
|
Tìm lại chính mình = The princess who believed in fairy tales / Marcia Grad ; Biên dịch : Khánh Thủy, Việt Hà, Hạnh Nguyên by Grad, Marcia | Hạnh Nguyên [biên tập ] | Khánh Thủy [biên dịch] | Việt Hà [biên tập ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 GRA 2012 (1).
|
|
4.
|
Cho là nhận = The generosity factor : discover the joy of giving your time, talent, and treasure / Ken Blanchard, S. Truett Cathy. ; Biên dịch : Bích Loan, Việt Hà, Vương Long by Blanchard, Ken | Bích Loan [biên dịch ] | Việt Hà [biên dịch ] | Vương Long [biên dịch ] | Cathy, S. Truett. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 179.9 BLA 2012 (1).
|
|
5.
|
Thay thái độ đổi cuộc đời = Attitude is everything. Tập 3 / Keith D. Harrell ; Biên dịch : Vương Bảo Long, Hạnh Nguyên, Việt Hà by Harrell, Keith D | Hạnh Nguyên [biên dịch ] | Việt Hà [biên dịch ] | Vương, Bảo Long [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 153.8 HAR 2011 (1).
|
|
6.
|
Nghiên cứu và đánh giá chất lượng dịch vụ khách hàng của Chi nhánh Agribank Mỹ Đình / Lê Thị Việt Hà; Nghd. : Vũ Trí Dũng by Lê, Thị Việt Hà | Vũ, Trí Dũng [Người hướng dẫn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KQT, 2011-2013Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ Nghiên cứu thị trường và Chiến lược Marketing Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8. LE-H 2012 (1).
|
|
7.
|
Lãnh đạo và sự tự lừa dối = Leadership and self-deception - Getting out of the box / The Arbinger Institute by Minh Hà - biên dịch | Việt Hà - biên dịch | Thanh Vân - biên dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4092 LAN (1).
|
|
8.
|
Giáo Trình Kỹ Nghệ Phần Mềm / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà by Nguyễn Văn Vỵ | Nguyễn Việt Hà. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: H. : Giáo Dục Việt Nam, 2010Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 005.1 NG-V 2010 (1).
|