|
1.
|
Sử ký Tư Mã Thiên / Tư Mã Thiên ; Ngd. : Phan Ngọc by Tư, Mã Thiên | Phan Ngọc [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TU 2003 (1).
|
|
2.
|
Lật tàu : cuộc đời và cái chết của Anna Nicole Smith / Henrietta Tiefenthaler ghi theo lời kể của Donna Hogan ; Ngd. : Lưu Hiền Nhân by Tiefenthaler, Henrietta | Lưu, Hiền Nhân [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2008Other title: Lật tàu : cuộc đời & cái chết của Anna Nicole Smith , những trang nhật ký lần đầu tiên được công bố của Anna Nicole Smith.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 818 TIE 2008 (1).
|
|
3.
|
Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm by Đặng, Thuỳ Trâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922834 ĐA-T 2005 (1).
|
|
4.
|
Sói già phố Wall : 26 tuổi - trở thành tỷ phú chứng khoán, 36 tuổi - bị truy nã cấp liên bang / Jordan Belfort ; Ngd. : Nguyễn Xuân Hồng by Belfort, Jordan | Nguyễn, Xuân Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công ty sách Bách Việt, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 818 BEL 2009 (1).
|
|
5.
|
Hồi ký Hillary Clinton và chính trường nước Mỹ / Hillary Rodham Clinton ; Ngd. : Xuân Quang by Clinton, Hillary Rodham | Xuân Quang [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 973.929092 CLI 2006 (1).
|
|
6.
|
Miếng ngon Hà Nội / Vũ Bằng by Vũ, Bằng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922834 VU-B 2006 (1).
|
|
7.
|
Bị thiêu sống / Souad ; Người dịch. : Nguyễn Minh Hoàng by Souad | Nguyễn, Minh Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 839 SOU 2008 (1).
|
|
8.
|
Trên đất Mỹ : người Việt ở Mỹ viết về Mỹ, viết về mình / Nhiều tác giả Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng. : Nxb. Đà Nẵng, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9228 TRE 2006 (1).
|
|
9.
|
Читаем о России по-русски / М.Б. Катаева ... [et al.] by Катаева, М.Б. Edition: 2-е изд. испр. и допMaterial type: Text Language: Russian Publication details: СПб. : Златоуст, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.784 Чит 1997 (1).
|
|
10.
|
Patches of fire : a story of war and redemption / Albert French. by French, Albert. Material type: Text Language: English Publication details: Pittsburgh : University of Pittsburgh Press, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 FRE 1997 (1).
|
|
11.
|
Nhật ký Hélène Berr : nhật ký 1942-1944 / Hélène Berr ; Biên dịch : Văn Khánh by Berr, Hélène, 1921-1945 | Văn Khánh [biên dịch ]. Series: Phỏng theo Hélène Berr - một cuộc sống bị giam cầm của Mariette Job | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học : Công ty Sách Thái Hà, 2011Other title: Hélène Berr journal.Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
12.
|
Du ngoạn vòng quanh Châu Á trên lưng ngựa : nhật ký Việt Nam năm 1892 / K.A.Viazemski ; Chủ biên : A.A.Sokolov ; Ngd. : Hồ Bất Khuất, Nguyễn Thị Như Nguyện by Viazemski, K.A | Hồ, Bất Khuất [người dịch] | Nguyễn, Thị Như Nguyện [người dịch] | Sokolov, A.A [biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 910 VIA 2014 (3).
|
|
13.
|
Giáo đoàn nhà thờ : tiểu thuyết - biên niên ký / Nikolai Leskov ; Ngd. : Lê Đức Mẫn by Leskov, Nikolai | Lê, Đức Mẫn [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 LES 2014 (3).
|
|
14.
|
Linear Systems and Signals (The Oxford Series in Electrical and Computer Engineering) / B.P. Lathi, Roger Green by Lathi, B.P | Green, Roger. Edition: 3rd EditionMaterial type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Oxo, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 621.382 LAT 2018 (2).
|