Refine your search

Your search returned 231 results. Subscribe to this search

| |
61. Cẩm nang điều hành và quản trị doanh nghiệp / Phạm Hoàng Minh

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 CAM 2005 (2).

62. Tư vấn quản lý chiến lược nguyên lý, phân tích kỹ thuật và sách lược thực hiện : khách hàng và phân tích giá trị của khách hàng / Lý Đông, Tống Chí Bình ; Người dịch: Nguyễn Đình Cửu

by Lý Đông | Nguyễn, Đình Cửu | Tống, Chí Bình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 LY-Đ 2004 (1).

63. Quản lý thời gian quản lý / David Fontana ; Người dịch: Trương Vỹ Quyền

by Fontana, David | Trương, Vỹ Quyền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FON 2006 (1).

64. Tư vấn quản lý chiến lược nguyên lý, phân tích kỹ thuật và sách lược thực hiện : doanh nghiệp & chiến lược kinh doanh. Tập 1 / Lý Đông, Tống Chí Bình ; Người dịch: Nguyễn Đình Cửu

by Lý Đông | Nguyễn, Đình Cửu | Tống, Chí Bình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 LY-Đ 2004 (1).

65. Kinh nghiệm vàng và chiến lược kinh doanh trong cuộc sống hiện đại / Phạm Hoàng Minh

by Phạm, Hoàng Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 PH-M 2006 (1).

66. New era of management / Richard L. Daft

by Daft, Richard L.

Edition: 2nd ed.Material type: Text Text Language: English Publication details: Australia : Thomson Higher Education, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 DAF 2008 (1).

67. Chiến lược và kế hoạch của giám đốc mới / Nguyễn Văn Dung

by Nguyễn, Văn Dung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-D 2009 (1).

68. Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm

by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).

69. Chiến lược & sách lược kinh doanh / Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G.Bizzell ; Người dịch : Bùi Văn Đông

by Smith, Garry D | Arnold, Danny R | Bizzell, Bobby G | Bùi, Văn Đông.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 SMI 2007 (1).

70. Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm

by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).

71. MBA trong tầm tay: chủ đề quản lý chiến lược = the portable MBA in strategy / Liam Fahey, Robert M. Randall ; Ngd. : Phan Thu ; Hđ. : Trịnh Đức Vinh, MBA

by Fahey, Liam | Phan Thu | Randall, Robert M | Trịnh, Đức Vinh.

Edition: Xuất bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FAH 2009 (1).

72. Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Hoàng Đức Thân

by Hoàng, Đức Thân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 HO-T 2006 (3).

73. Quản trị dựa vào tri thức : lý thuyết mới nhất về ''quản trị dựa vào tri thức ''(Knowledge - based Management) - con đường hình thành các doanh nghiệp sáng tạo và nền kinh tế tri thức. / Ikujiro Nonaka, Ryoko Toyama, Toru Hirata ; Người dịch : Võ Kiều Linh

by Nonaka, Ikujiro | Hirata, Toru | Toyama, Ryoko | Võ, Kiều Linh.

Series: Tủ sách doanh trí do PACE tuyển chọn &giới thiệuMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NON 2011 (4).

74. Tư duy hệ thống: Quản lý hỗn độn và phức hợp. Một cơ sở cho thiết kế kiến trúc kinh doanh / Jamshid Gharaiedaghi ; Ngd. : Chu Tiến Anh ; Giới thiệu : Phan Đình Diệu

by Gharaiedaghi, Jamshid | Chu, Tiến Ánh [người dịch] | Phan, Đình Diệu [giới thiệu].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 GHA 2005 (1).

75. Ươm mầm tài năng lãnh đạo doanh nghiệp: các doanh nghiệp lớn đã sử dụng quản lý kế nhiệm để duy trì lợi thế cạnh tranh như thế nào = Growing your company's leaders / Robert M.Fulmer, Jay A.Conger ; Ngd. : Nhật Minh

by Fulmer, Robert M | Nhật Minh | Conger, Jay A.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FUL 2009 (1).

76. Thủ tục hành chính

Series: Hành trang doanh nghiệp ViệtMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 THU 2008 (1).

77. Lập kế hoạch kinh doanh từ A đến Z = How to write a business plan / Mike McKeever ; Ngd. : Trần Phương Minh

by McKeever, Mike | Trần, Phương Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, [200?]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 McK [200?] (1).

78. Chiến lược cạnh tranh = Competitive strategy / Michael E. Porter ; Ngd. : Nguyễn Ngọc Toàn

by Porter, Michael E | Nguyễn, Ngọc Toàn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 POR 2012 (2).

79. Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm

by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).

80. Harvard business essentials : decision making: 5 steps to better results.

by Harvard Business School.

Series: Harvard business essentials seriesMaterial type: Text Text Language: English Publication details: Boston, Mass. : Harvard Business School Press, c2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 HAR 2006 (1).