|
1.
|
Phát triển kỹ năng quản trị / Nguyễn Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Loan by Nguyễn, Quốc Tuấn | Nguyễn, Thị Loan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2008 (1).
|
|
2.
|
Quản lý hiệu quả các hoạt động của doanh nghiệp / Biên soạn: Nguyễn Đỗ, Nguyễn Hữu Thọ by Nguyễn, Đỗ | Nguyễn, Hữu Thọ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 QUA 2007 (1).
|
|
3.
|
[78 =Bảy mươi tám] câu hỏi dành cho người lãnh đạo / Chris Clarke-Epstein ; Ngd. : Ngô Phương Hạnh, Hoàng Thị Hà, Đinh Hải Vân by Clarke-Epstein, Chris | Đinh, Hải Vân [người dịch] | Hoàng, Thị Hà [người dịch] | Ngô, Phương Hạnh [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LLCT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 CLA 2005 (1).
|
|
4.
|
Cẩm nang điều hành và quản trị doanh nghiệp / Phạm Hoàng Minh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 CAM 2005 (2).
|
|
5.
|
Tư vấn quản lý chiến lược nguyên lý, phân tích kỹ thuật và sách lược thực hiện : khách hàng và phân tích giá trị của khách hàng / Lý Đông, Tống Chí Bình ; Người dịch: Nguyễn Đình Cửu by Lý Đông | Nguyễn, Đình Cửu | Tống, Chí Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 LY-Đ 2004 (1).
|
|
6.
|
Quản lý thời gian quản lý / David Fontana ; Người dịch: Trương Vỹ Quyền by Fontana, David | Trương, Vỹ Quyền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FON 2006 (1).
|
|
7.
|
Tư vấn quản lý chiến lược nguyên lý, phân tích kỹ thuật và sách lược thực hiện : doanh nghiệp & chiến lược kinh doanh. Tập 1 / Lý Đông, Tống Chí Bình ; Người dịch: Nguyễn Đình Cửu by Lý Đông | Nguyễn, Đình Cửu | Tống, Chí Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 LY-Đ 2004 (1).
|
|
8.
|
Kinh nghiệm vàng và chiến lược kinh doanh trong cuộc sống hiện đại / Phạm Hoàng Minh by Phạm, Hoàng Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 PH-M 2006 (1).
|
|
9.
|
Chiến lược và kế hoạch của giám đốc mới / Nguyễn Văn Dung by Nguyễn, Văn Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-D 2009 (1).
|
|
10.
|
Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).
|
|
11.
|
Chiến lược & sách lược kinh doanh / Garry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G.Bizzell ; Người dịch : Bùi Văn Đông by Smith, Garry D | Arnold, Danny R | Bizzell, Bobby G | Bùi, Văn Đông. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 SMI 2007 (1).
|
|
12.
|
Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).
|
|
13.
|
MBA trong tầm tay: chủ đề quản lý chiến lược = the portable MBA in strategy / Liam Fahey, Robert M. Randall ; Ngd. : Phan Thu ; Hđ. : Trịnh Đức Vinh, MBA by Fahey, Liam | Phan Thu | Randall, Robert M | Trịnh, Đức Vinh. Edition: Xuất bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp.HCM, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FAH 2009 (1).
|
|
14.
|
Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh / Hoàng Đức Thân by Hoàng, Đức Thân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 HO-T 2006 (3).
|
|
15.
|
Quản trị dựa vào tri thức : lý thuyết mới nhất về ''quản trị dựa vào tri thức ''(Knowledge - based Management) - con đường hình thành các doanh nghiệp sáng tạo và nền kinh tế tri thức. / Ikujiro Nonaka, Ryoko Toyama, Toru Hirata ; Người dịch : Võ Kiều Linh by Nonaka, Ikujiro | Hirata, Toru | Toyama, Ryoko | Võ, Kiều Linh. Series: Tủ sách doanh trí do PACE tuyển chọn &giới thiệuMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NON 2011 (4).
|
|
16.
|
Tư duy hệ thống: Quản lý hỗn độn và phức hợp. Một cơ sở cho thiết kế kiến trúc kinh doanh / Jamshid Gharaiedaghi ; Ngd. : Chu Tiến Anh ; Giới thiệu : Phan Đình Diệu by Gharaiedaghi, Jamshid | Chu, Tiến Ánh [người dịch] | Phan, Đình Diệu [giới thiệu]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 GHA 2005 (1).
|
|
17.
|
Ươm mầm tài năng lãnh đạo doanh nghiệp: các doanh nghiệp lớn đã sử dụng quản lý kế nhiệm để duy trì lợi thế cạnh tranh như thế nào = Growing your company's leaders / Robert M.Fulmer, Jay A.Conger ; Ngd. : Nhật Minh by Fulmer, Robert M | Nhật Minh | Conger, Jay A. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FUL 2009 (1).
|
|
18.
|
Thủ tục hành chính Series: Hành trang doanh nghiệp ViệtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 THU 2008 (1).
|
|
19.
|
Lập kế hoạch kinh doanh từ A đến Z = How to write a business plan / Mike McKeever ; Ngd. : Trần Phương Minh by McKeever, Mike | Trần, Phương Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, [200?]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 McK [200?] (1).
|
|
20.
|
Chiến lược cạnh tranh = Competitive strategy / Michael E. Porter ; Ngd. : Nguyễn Ngọc Toàn by Porter, Michael E | Nguyễn, Ngọc Toàn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 POR 2012 (2).
|