|
141.
|
Marketing trong quản trị kinh doanh / Hoàng Lê Minh by Hoàng, Lê Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 HO-M 2005 (1).
|
|
142.
|
Quản trị doanh nghiệp = Business administration / Dương Hữu Hạnh by Dương, Hữu Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 DU-H 2004 (1).
|
|
143.
|
Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh lý thuyết và thực hành / Nguyễn Phú Giang by Nguyễn, Phú Giang. Edition: Tái bản lần thứ nhất , có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NG-G 2005 (1).
|
|
144.
|
Kế toán tài chính / Cb. : Võ Văn Nhị by Võ, Văn Nhị [Chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.8 KET 2005 (1).
|
|
145.
|
Trí tuệ kinh doanh châu Á = Asian business wisdom : những doanh nhân thành công nhất khu vực / Dinna Louise C.Dayao ; Bs. : Đặng Tài An Trang, Nguyễn Xuân Nam, Nguyễn Nữ Hoài Ninh by Đặng, Tài An Trung [Biên soạn ] | Nguyễn, Nữ Hoài Ninh [Biên soạn] | Nguyễn, Xuân Nam [Biên soạn]. Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 TRI 2007 (4).
|
|
146.
|
Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Đức Lợi, Nguyễn Sơn Lam by Nguyễn, Đức Lợi | Nguyễn, Sơn Lam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-L 2009 (1).
|
|
147.
|
Giáo trình phần mềm kế toán máy : dùng cho sinh viên chuyên ngành Kế toán và Quản trị kinh doanh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 GIA 2008 (1).
|
|
148.
|
Tình huống kế toán qoản trị trong doanh nghiệp / Trương Thị Thủy, Trần Văn Dung by Trương, Thị Thủy | Trần, Văn Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 TR-T 2008 (1).
|
|
149.
|
Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh / Cb. : Nguyễn Thế Phán by Nguyễn, Thế Phán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-P 2008 (1).
|
|
150.
|
Kế toán quản trị / Huỳnh Lợi by Huỳnh, Lợi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 HU-L 2009 (5).
|
|
151.
|
Marketing căn bản = Marketing essentials / Philip Kotler ; Ngd. : Phan Thăng, Vũ Thị Phượng, Giang Văn Chiến by Kotler, Philip | Giang, Văn Chiến [Người dịch] | Phan, Thăng [Người dịch] | Vũ, Thị Phượng [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KOT 2007 (19).
|
|
152.
|
Phân tích quản trị tài chính / Cb. : Nguyễn Tấn Bình by Nguyễn, Tấn Bình [Chủ biên ]. Edition: Tái bản lần 4 ,có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 PHA 2009 (3).
|
|
153.
|
Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải by Lê, Thế Giới | Nguyễn, Thanh Liêm | Trần, Hữu Hải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 LE-G 2007 (2).
|
|
154.
|
Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh lý thuyết và thực hành / Nguyễn Phú Giang by Nguyễn, Phú Giang. Edition: Tái bản lần thứ nhất , có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NG-G 2005 (1).
|
|
155.
|
Bài tập quản trị chiến lược / Cb. : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (2).
|
|
156.
|
Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).
|
|
157.
|
Kế toán quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Năng Phúc. by Nguyễn, Năng Phúc. Edition: Tái bản lần 1.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 NG-P 2008 (11).
|
|
158.
|
Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).
|
|
159.
|
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (3).
|
|
160.
|
[100=Một trăm] chiến thuật tiếp thị du kích miễn phí / Biên dịch: Hương Huy by Hương Huy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MOT 2007 (1).
|