Refine your search

Your search returned 573 results. Subscribe to this search

| |
141. Marketing trong quản trị kinh doanh / Hoàng Lê Minh

by Hoàng, Lê Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 HO-M 2005 (1).

142. Quản trị doanh nghiệp = Business administration / Dương Hữu Hạnh

by Dương, Hữu Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 DU-H 2004 (1).

143. Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh lý thuyết và thực hành / Nguyễn Phú Giang

by Nguyễn, Phú Giang.

Edition: Tái bản lần thứ nhất , có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NG-G 2005 (1).

144. Kế toán tài chính / Cb. : Võ Văn Nhị

by Võ, Văn Nhị [Chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.8 KET 2005 (1).

145. Trí tuệ kinh doanh châu Á = Asian business wisdom : những doanh nhân thành công nhất khu vực / Dinna Louise C.Dayao ; Bs. : Đặng Tài An Trang, Nguyễn Xuân Nam, Nguyễn Nữ Hoài Ninh

by Đặng, Tài An Trung [Biên soạn ] | Nguyễn, Nữ Hoài Ninh [Biên soạn] | Nguyễn, Xuân Nam [Biên soạn].

Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 TRI 2007 (4).

146. Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Đức Lợi, Nguyễn Sơn Lam

by Nguyễn, Đức Lợi | Nguyễn, Sơn Lam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-L 2009 (1).

147. Giáo trình phần mềm kế toán máy : dùng cho sinh viên chuyên ngành Kế toán và Quản trị kinh doanh

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 GIA 2008 (1).

148. Tình huống kế toán qoản trị trong doanh nghiệp / Trương Thị Thủy, Trần Văn Dung

by Trương, Thị Thủy | Trần, Văn Dung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 TR-T 2008 (1).

149. Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh / Cb. : Nguyễn Thế Phán

by Nguyễn, Thế Phán.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-P 2008 (1).

150. Kế toán quản trị / Huỳnh Lợi

by Huỳnh, Lợi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 HU-L 2009 (5).

151. Marketing căn bản = Marketing essentials / Philip Kotler ; Ngd. : Phan Thăng, Vũ Thị Phượng, Giang Văn Chiến

by Kotler, Philip | Giang, Văn Chiến [Người dịch] | Phan, Thăng [Người dịch] | Vũ, Thị Phượng [Người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 KOT 2007 (19).

152. Phân tích quản trị tài chính / Cb. : Nguyễn Tấn Bình

by Nguyễn, Tấn Bình [Chủ biên ].

Edition: Tái bản lần 4 ,có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 PHA 2009 (3).

153. Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải

by Lê, Thế Giới | Nguyễn, Thanh Liêm | Trần, Hữu Hải.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 LE-G 2007 (2).

154. Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh lý thuyết và thực hành / Nguyễn Phú Giang

by Nguyễn, Phú Giang.

Edition: Tái bản lần thứ nhất , có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NG-G 2005 (1).

155. Bài tập quản trị chiến lược / Cb. : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm

by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm [chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (2).

156. Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm

by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).

157. Kế toán quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Năng Phúc.

by Nguyễn, Năng Phúc.

Edition: Tái bản lần 1.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 NG-P 2008 (11).

158. Giáo trình quản trị chiến lược / Chủ biên : Ngô Kim Thanh, Lê Văn Tâm

by Ngô, Kim Thanh | Lê, Văn Tâm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2009 (1).

159. Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngân hàng / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Edition: Xuất bản lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.1 NG-T 2005 (3).

160. [100=Một trăm] chiến thuật tiếp thị du kích miễn phí / Biên dịch: Hương Huy

by Hương Huy.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 MOT 2007 (1).