|
1.
|
正常人体解剖学习题集 : 专著 / 严振国主编 by 严振国, 主编, 1933~. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2003Title translated: Tập bản đồ giải phẫu cơ thể người thông thường /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 612 TAP 2003 (1).
|
|
2.
|
中医诊断学 [专著] / 季绍良,成肇智主编 by Quý, Thiệu Lương | Thành, Triệu Trí | 季绍良 (1940~) 主编 | 成肇智 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2002Title translated: Chẩn đoán y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 QUY 2002 (1).
|
|
3.
|
正常人体解剖学 [专著] / 严振国主编 by Nghiêm, Chấn Quốc | 严振国 (1933~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 上海 : 上海科学技术出版社, 1995Title translated: Giải phẫn cơ thể người /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 612 NGH 1995 (2).
|
|
4.
|
生理学习题集 [专著] / 施雪筠主编 by Thi, Thuyết Quân | 施雪筠 (女, 1935~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 中国中医药出版社, 2004Title translated: Bài tập sinh học l /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 570.76 THI 2004 (1).
|
|
5.
|
中医诊断学 [专著] / 季绍良,成肇智主编 by Quý, Thiệu Lương | Thành, Triệu Trí | 季绍良 (1940~) 主编 | 成肇智 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 人民卫生出版社, 2002Title translated: Chẩn đoán y học Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 QUY 2002 (1).
|
|
6.
|
中西医结合生理学 [专著] / 徐志伟,罗荣敬主编 by Từ, Chí Vĩ | La, Vinh Kính | 徐志伟 (医学教师) 主编 | 罗荣敬 (医学) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 科学出版社, 2003Title translated: Sinh lí học Đông Tây y /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 612 TU 2003 (1).
|