|
1.
|
经贸汉语中级教程 [专著] / 董瑾编著 by Đồng Cẩn | 董瑾 编著. Series: 中文图书基藏库Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 外语教学与研究出版社, 2004Title translated: Giáo trình trung cấp tiếng Hán về kinh tế thương mại /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 GIA 2004 (2).
|
|
2.
|
初级汉语口语. 上册 [专著] = Elementary spoken chinese. Part 1 / 戴桂芙等编著 ; 蔡庆年译 by Đại, Quế Anh | Thái, Khánh Niên | 戴桂芙 编著 | 蔡庆年 译. Series: 对外汉语教材系列 = Chinese as foreign language seriesMaterial type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1997Title translated: Khẩu ngữ tiếng Hán sơ cấp..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 KHA(1) 1997 (1).
|
|
3.
|
汉语写作教程, 初级A种本. 上册 [专著] / 鹿士义编著 by Vu, Sĩ Nghĩa | 鹿士义 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình viết tiếng Hán (sách sơ cấp)..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 GIA(1) 2000 (1).
|
|
4.
|
中国概况 [专著] / 王顺洪编著 by Vương, Thuận Hồng | 王顺洪 (1949~) 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1994Title translated: Trung Quốc khái lược /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.1 TRU 1994 (1).
|
|
5.
|
汉语口语教程 [专著] / 杨寄洲主编 ; 戴悉心,王静编著 by Dương, Kỳ Châu | Vương Tĩnh | Đái, Tắt Tân | 杨寄洲 (1944.12~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình khẩu ngữ tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DUO 2001 (2).
|
|
6.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库, 语法结构 [专著] / 李增吉主编 by Lý, Tăng Cát | 李, 增吉. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Đề thi trình độ tiếng Hán. Ngân hàng đề thi theo trình độ sơ, trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 LY-C 1999 (1).
|
|
7.
|
HSK单词速记速练, 初级篇. 上 [专著] / 赵明德,鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵, 明德 | 鲁, 江. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện cấp tốc tốc ký từ đơn HSK ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 LUY 2003 (1).
|
|
8.
|
HSK8级精解, 语法 [专著] = Essentials of HSK, Grammar / 赵菁主编 by Triệu Thanh | 赵菁 (汉语教学) 主编. Series: 北语社HSK书系Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Giải thích kỹ về thi HSK cấp 8, ngữ pháp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 GIA 2003 (1).
|
|
9.
|
HSK单词速记速练, 初级篇. 下册 = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Elementary. Book III / 赵明德, 鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵明德 (汉语教学) 主编 | 鲁江 (汉语教学) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2004Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK.Quyển 3 sơ cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(3) 2004 (1).
|
|
10.
|
HSK单词速记速练, 初级篇. 中 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Elementary. Book II / 赵明德, 鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵明德 (汉语教学) 主编 | 鲁江 (汉语教学) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2002Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK.Quyển 2 sơ cấp /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(2) 2002 (1).
|
|
11.
|
HSK单词速记速练, 中级篇. 上 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Intermediate. Book I / 赵明德,鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵明德 (汉语教学) 主编 | 鲁江 (汉语教学) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2002Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(1) 2002 (1).
|
|
12.
|
汉语语音教程 [专著] / 曹文编著 by Tào Văn. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Giáo trình ngữ âm tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.181 TAO 2004 (1).
|
|
13.
|
汉语语法教程 [专著] / 孙德金著 by Tôn, Đức Kim | 孙德金著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002Title translated: Giáo trình ngữ pháp tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 GIA 2002 (1).
|
|
14.
|
中国概况 [专著] / 王顺洪编著 by Vương, Thuận Hồng | 王顺洪编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1994Title translated: Giới thiệu sơ lược về Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 GIO 1994 (1).
|
|
15.
|
HSK单词速记速练, 中级篇. 下 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Intermediate. Book II / 赵明德,鲁江主编 ; 鲁江等编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(2) 2003 (1).
|