|
1.
|
Bulletproof UNIX / Timothy T. Gottleber. by Gottleber, Timothy T. Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.4 GOT 2003 (14).
|
|
2.
|
TeachPro Информатика для абитуриентов + CD / Ю.В. Вальциферов, В. А. Самойлов, А. В. Хрошилов, by Вальциферов, Ю.В | Самойлов, В. А | Хрошилов, А. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Мультимедиа Технологии и Дистанционное Обучение, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.4 Вал 2002 (5).
|
|
3.
|
Tự học Redhat Linux trong 24 giờ / Cb. : Trần Thạch Tùng, Hoàng Đức Hải ; Hđ. : Trần Tiến Dũng, Phương Lan by Phương Lan | Hoàng, Đức Hải | Trần, Thạch Tùng | Trần, Tiến Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Other title: Linux tự học trong 24 giờ.Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
4.
|
Cách thức cài đặt đa hệ điều hành máy tính : windowsXP, windows2000, windowsme, windows98, Linux / Phạm Vĩnh Hưng, Thùy Dương by Phạm, Vĩnh Hưng | Thùy Dương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.4 PH-H 2005 (1).
|
|
5.
|
Quản lý các máy in mạng và server từ xa trong Windows server 2003 / Minh Mẫn by Minh Mẫn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.4 MI-M 2003 (1).
|
|
6.
|
Lập trình mạng trong Microsoft Windows / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc by Nguyễn, Ngọc Tuấn | Hồng Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.4 NG-T 2005 (1).
|
|
7.
|
Sử dụng máy tính với hệ điều hành Windows và Microsoft Ofice. Quyển 2 / Chủ biên. : Hồ Sĩ Đàm, Phạm Hồng Thái, Vũ Bá Duy by Hồ, Sĩ Đàm | Phạm, Hồng Thái [chủ biên ] | Vũ, Bá Duy [chủ biên ]. Series: Tủ sách khoa họcMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 HO-Đ(2) 2012 (20).
|
|
8.
|
TeachPro Информатика Для Абитуриентов / Ю.В. Валциферов, В.А. Самойлов, А.В. Хорошилов ; под редакцией Тихомирова В.П. by Валциферов, Ю.В | В.П., Тихомирова | Самойлов, В.А | Хорошилов, А.В. Series: Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Москва, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.4 Вал 2002 (1).
|
|
9.
|
Unix system administration handbook / Evi Nemeth ... [et al.] ; with Adam Boggs ... [et al.]. by Nemeth, Evi. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall PTR, c2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.4 UNI 2001 (1).
|
|
10.
|
Modern Operating Systems / Andrew S. Tanenbaum, Herbert Bos by Tanenbaum, Andrew S | Bos, Herbert. Edition: 4rd editionMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: Bosron : Pearson, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 005.4 TAN 2015 (2).
|
|
11.
|
Operating System Design: The Xinu Approach / Douglas Comer by Comer, Douglas. Edition: 2nd EditionMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: New York : CRC Press, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 005.4 COM 2015 (1).
|