|
1.
|
CliffsAP biology / by Phillip E. Pack. by Pack, Phillip E. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Foster City, CA : IDG Books Worldwide, c2001Other title: Advanced placement biology | Cliffs advanced placement biology | Cliffs AP biology.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 570.76 PAC 2001 (1).
|
|
2.
|
Les épreuves d'économie : aux concours administratifs et aux concours de l'enseignement / Béatrix Desmaison, Marie-Annick Montalan by Desmaison, Béatrix, (1943-....) | Montalan, Marie-Annick. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Dunod, 1995Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.076 DES 1995 (1).
|
|
3.
|
Réussir une épreuve orale / Pierre Caspar by Caspar, Pierre, 1936-. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Ed. d'Organisation, 1992Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 448.2 CAS 1992 (3).
|
|
4.
|
Bài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm. Tập 2 / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 TR-S(2) 2008 (1).
|
|
5.
|
Bài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm. Tập 1 / Trần Bá Sơn by Trần, Bá Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : ĐHSP., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2076 TR-S(1) 2005 (1).
|
|
6.
|
IELTS to success : preparation tips and practice tests / Giới thiệu và chú giải: Nguyễn Thành Yến by Nguyễn, Thành Yến. Series: Tài liệu luyện thi IELTSEdition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 IEL 2002 (2).
|
|
7.
|
Contrôle de gestion : DECF, épreuve n° 7, manuel / Thierry Cuyaubère, Jacques Muller by Cuyaubère, Thierry | Muller, Jacques, 1942-. Edition: 7e éd.Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Groupe "Revue fiduciaire", 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 CUY 2004 (1).
|
|
8.
|
Cracking GRE with four complete sample tests on CD-ROM / By Karen Lurie ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News by Lurie, Karen | Nguyễn, Văn Phước | First News. Series: Edition: 2001 editionMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 LUR 2001 (2).
|
|
9.
|
Toefl success / Bruce Rogers ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm by Rogers, Bruce | Nguyễn, Thành Tâm. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 ROG 2004 (1).
|
|
10.
|
International English language testing system IELTS : level 1 Material type: Text Language: English Publication details: [s.l.] : [s.n.], [20??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 INT(1) [20??] (1).
|
|
11.
|
IELTS reading test : McCarter, Ash, Nguyễn Thành Yến - Giới thiệu và chú giải by McCarter | Ash | Nguyễn Thành Yến - Giới thiệu và chú giải. Material type: Text Language: English Publication details: Tp HCM. : Nxb. Tp. HCM. , 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 (1).
|
|
12.
|
Tuyển tập các bài test tiếng Anh : trình độ B / Xuân Thành, Xuân Bá by Xuân Thành | Xuân Bá. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 XU-T 2011 (1).
|
|
13.
|
Bài tập bổ trợ kỹ năng viết tiếng Anh = writing practice / Biên soạn : Ngọc Mai ; Hđ. : Mỹ Hương by Mỹ Hương [hiệu đínhư] | Ngọc Mai [biên soạn]. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
14.
|
Cambridge IELTS 3 : examination papers from the university of cambridge local examninations syndicate Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(3) 2002 (2).
|
|
15.
|
Cambridge IELTS 3 : examination papers from the university of cambridge local examninations syndicate Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(3) 2009 (3).
|
|
16.
|
Cambridge practice tests for IELTS 1 / Vanessa Jakeman, Clare McDowell. by Jakeman, Vanessa | McDowell, Clare. Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2009Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 CAM(1) 2009 (2).
|
|
17.
|
Reading for IELTS / Els van Geyte. by Geyte, Els van. Series: Collins English for examsMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.4076 GEY 2011 (2).
|
|
18.
|
Speaking for IELTS / Karen Kovacs by Kovacs, Karen. Series: Collins English for examsMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3076 KOV 2011 (2).
|
|
19.
|
Listening for IELTS / Fiona Aish, Jo Tomlinson by Aish, Fiona | Tomlinson, Jo. Series: Collins English for examsMaterial type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3076 AIS 2011 (2).
|
|
20.
|
Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : bằng chứng mới về cải cách trách nhiệm / Barbara Bruns, Deon Filmer, Hary Anthony Patrinos by Bruns, Barbara. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Washington : Ngân hàng Thế giới, 2011Other title: Để Nhà trường hoạt động hiệu quả : dẫn chứng mới về cải cách trách nhiệm.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 371.2 BRU 2011 (1).
|