|
1.
|
Bài giảng răng hàm mặt : đào tạo bác sỹ giai đoạn II Edition: Tái bản lần 4Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Y học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 617.6 BAI 2006 (4).
|
|
2.
|
U ác tính vùng miệng - hàm mặt / Trần Văn Trường by Trần, Văn Trường. Material type: Text Language: Vie Publication details: Hà Nội : Y học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 616.99 TR-T 2002 (2).
|
|
3.
|
Business finance / Graham Peirson ... [et al.] by Peirson, Graham. Edition: 9th ed.Material type: Text Language: English Publication details: North Ryde, N.S.W. : McGraw-Hill, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 BUS 2006 (1).
|
|
4.
|
Security management : an introduction / P.J. Ortmeier. by Ortmeier, P. J. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Pearson/Prentice Hall, c2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 363.28 ORT 2005 (2).
|
|
5.
|
Virus E-mail : Phương thức hoạt động & cách phòng chống / Bs. : Minh Tâm by Minh Tâm [Biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : TĐBK., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.8 VIR 2005 (1).
|
|
6.
|
Mạng máy tính và hệ thống bảo mật / Biên soạn: Nguyễn Thanh Cường by Nguyễn, Thanh Cường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.8 MAN 2004 (1).
|
|
7.
|
Toán học cao cấp : đại số và hình học giải tích (giáo trình dùng cho các trường ĐH kỹ thuật) / Tập 1, Cb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh by Nguyễn, Đình Trí | Nguyễn, Hồ Quỳnh | Tạ, Văn Đĩnh. Edition: Tái bản lần chín có chỉnh lýMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2004Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 510.71 NG-T(1) 2004 (2).
|
|
8.
|
Connections across Eurasia : transportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads / Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer. by Liu, Xinru | Shaffer, Lynda, 1944-. Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill, c2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 388 LIU 2007 (2).
|
|
9.
|
Principles of computer security : security+TM and beyond / Wm. Arthur Conklin ... [et al.]. by Conklin, Wm. Arthur. Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.8 PRI 2004 (4).
|
|
10.
|
Vượt lên nỗi đau = The grief club / Melody Beattie ; Biên dịch : Võ Hồng Ánh, Minh Tươi. by Beattie, Melody | Minh Tươi [biên dịch ] | Võ, Hồng Ánh [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 155.9 BEA 2011 (1).
|
|
11.
|
Financial intelligence : a manager's guide to knowing what the numbers really mean / Karen Berman, Joe Knight ; with John Case. by Berman, Karen, 1962- | Knight, Joe | Case, John. Edition: Rev. ed.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publication details: Boston, Mass. : Harvard Business Review Press, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 KAR (3). Checked out (1).
|
|
12.
|
Toán học cao cấp : đại số và hình học giải tích (giáo trình dùng cho các trường ĐH kỹ thuật) / Tập 1, Cb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh by Nguyễn, Đình Trí | Nguyễn, Hồ Quỳnh | Tạ, Văn Đĩnh. Edition: Tái bản lần thứ mười mộtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục, 2006Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 510.71 NG-T(1) 2006 (1).
|