|
1.
|
Cha tôi Đặng Tiểu Bình : thời kỳ cách mạng văn hóa / Mao Mao ; Ngd. : Lê Khánh Trường by Mao Mao | Lê, Khánh Trường [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.092 MAO 2002 (1).
|
|
2.
|
Những người nổi tiếng họ nói gì / Biên soạn : Mạnh Tuấn by Mạnh Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, [20??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 NHU [20??] (1).
|
|
3.
|
Những chính khách nổi tiếng thế giới / Biên soạn: Trần Thanh, Trần Đăng Thao by Trần, Đăng Thao | Trần, Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 324.2092 NHU 2008 (2).
|
|
4.
|
Tôn tử binh pháp & 36 kế / Lỗ Trung Kiệt ; Ngd. : Duy Hinh by Lỗ, Trung Kiệt | Duy Hinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 355 LO 2006 (1).
|
|
5.
|
[1000=Một nghìn] nhân vật / Bd. : Trần Cứu Quốc, Nguyễn Minh Hòa, Mạc Đức Trọng ; Hđ. : Hà Anh Tú, Thanh Ngọc by The Oxford | Mạc, Đức Trọng | Nguyễn, Minh Hòa | Trần, Cứu Quốc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 920 MOT 2001 (1).
|
|
6.
|
Effective character education : a guidebook for future educators / Merle Schwartz. by Schwartz, Merle. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : MHHE, c2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 370.11 SCH 2007 (1).
|
|
7.
|
Lịch sử Việt Nam : truyền thống và hiện đại / Vũ Minh Giang by Vũ, Minh Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7 V-GI 2009 (1).
|