|
1.
|
The United States and China. by Fairbank, John King, 1907-1991. Series: The American foreign policy libraryMaterial type: Text Language: English Publication details: Cambridge : Harvard Univ. Press, 1961Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 FAI 1961 (1).
|
|
2.
|
Nations at dawn--China, Russia, and America / John G. Stoessinger. by Stoessinger, John George | Stoessinger, John George. Nations in darkness--China, Russia, and America. Edition: 6th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, c1994Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 327.73 STO 1994 (2).
|
|
3.
|
Source code China : the new global hub of IT outsourcing / Cyrill Eltschinger. by Eltschinger, Cyrill, 1965-. Material type: Text Language: English Publication details: Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2007Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004 ELT 2007 (1).
|
|
4.
|
经贸汉语中级教程 [专著] / 董瑾编著 by Đồng Cẩn | 董瑾 编著. Series: 中文图书基藏库Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 外语教学与研究出版社, 2004Title translated: Giáo trình trung cấp tiếng Hán về kinh tế thương mại /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 GIA 2004 (2).
|
|
5.
|
中医基础理论 [专著] / 郭蕾编著 by Quách Lối | 郭蕾 (中医学) 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 科学出版社, 2004Title translated: Cơ sở lý luận Đông y Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 COS 2004 (1).
|
|
6.
|
中国哲学简史 [专著] : 插图珍藏本 / 冯友兰著 ; 赵复三译 by Phùng, Hữu Lan | Triệu, Phúc Tam | 冯友兰 (1895~1990) 著 | 赵复三 (1926~) 译. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 新世界出版社, 2004Title translated: Tóm lược lịch sử triết học Trung Quốc : tập sách quý có tranh minh hoạ /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 181 PHU 2004 (2).
|
|
7.
|
初级汉语口语. 上册 [专著] = Elementary spoken chinese. Part 1 / 戴桂芙等编著 ; 蔡庆年译 by Đại, Quế Anh | Thái, Khánh Niên | 戴桂芙 编著 | 蔡庆年 译. Series: 对外汉语教材系列 = Chinese as foreign language seriesMaterial type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1997Title translated: Khẩu ngữ tiếng Hán sơ cấp..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 KHA(1) 1997 (1).
|
|
8.
|
汉语写作教程, 初级A种本. 上册 [专著] / 鹿士义编著 by Vu, Sĩ Nghĩa | 鹿士义 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình viết tiếng Hán (sách sơ cấp)..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 GIA(1) 2000 (1).
|
|
9.
|
汉语教程. 第一册. 上 [专著] / 杨寄洲主编 by Dương, Kỳ Châu | 杨寄洲 (1944.12~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 GIA(1.1) 1999 (4).
|
|
10.
|
汉语听力教程. 第一册 [专著] / 胡波,杨雪梅编著 by Dương, Tuyết Mai | Hồ, Ba | 杨雪梅 编著 | 胡波 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình nghe hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA(1) 1999 (3).
|
|
11.
|
汉语听力教程. 第二册 [专著] / 杨雪梅,胡波编著 ; 张宝钧译 by Dương, Tuyết Mai | Hồ, Ba | 杨雪梅 编著 | 胡波 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA(2) 2000 (3).
|
|
12.
|
汉语阅读教程. 第一册 [专著] / 彭志平编著 by Bành Chí | 彭志平 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình đọc hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(1) 1999 (1).
|
|
13.
|
汉语阅读教程. 第二册 [专著] / 彭志平编著 by Bành, Chí Bình | 彭志平 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình đọc hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(2) 2000 (1).
|
|
14.
|
中国概况 [专著] / 王顺洪编著 by Vương, Thuận Hồng | 王顺洪 (1949~) 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 1994Title translated: Trung Quốc khái lược /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 915.1 TRU 1994 (1).
|
|
15.
|
汉语阅读教程. 第一册 [专著] / 彭志平编著 by Bành, Chí Bình | 彭志平 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình đọc tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(1) 1999 (3).
|
|
16.
|
汉语阅读教程. 第二册 [专著] / 彭志平编著 by Bành, Chí Bình | 彭志平 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình đọc tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(2) 2000 (4).
|
|
17.
|
汉语口语教程 [专著] / 杨寄洲主编 ; 戴悉心,王静编著 by Dương, Kỳ Châu | Vương Tĩnh | Đái, Tắt Tân | 杨寄洲 (1944.12~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình khẩu ngữ tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DUO 2001 (2).
|
|
18.
|
汉语阅读教程. 第三册 [专著] / 彭志平,赵冬梅编 by Bành, Chí Bình | Triệu, Đông Mai | 彭志平 编 | 赵冬梅 编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2001Title translated: Giáo trình đọc hiểu tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 GIA(3) 2001 (2).
|
|
19.
|
Giáo trình nghe & nói / Người dịch: Bích Ngọc by Bích Ngọc. Series: Sách dạy tiếng Hoa cho học sinh Việt NamEdition: Tái bản lần 6Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Other title: Giáo trình nghe & nói tiếng Hoa.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 GIA 2004 (3).
|
|
20.
|
Tân giáo trình Hán ngữ. Tập 3 / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Lê, Khắc Kiều Lục | Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 TAN(3) 2001 (1).
|