|
1.
|
Литература : Тестовые задания. 10 класс / Н.В. Кашкевич by Кашкевич, Н.В. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Издат., 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 807 Каш 2000 (1).
|
|
2.
|
ЛЕВИАФАН / Б.Акунин by Акунин, Б. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Златоуст, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 Аку 2005 (1).
|
|
3.
|
Петербург в жизни и творчестве русских писателей / Ольга Игоревна Глазунова by Глазунова, Ольга Игоревна. Material type: Text Language: Russian Publication details: M. : Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.7 Гла 2003 (1).
|
|
4.
|
Девушка из хорошей семьи (по повести «Иностранка») / С. Д. Довлатов by Довлатов, С. Д. Series: Библиотека ЗлатоустаEdition: 3-е издMaterial type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург. : «Златоуст», 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.786 Дов 2003 (1).
|
|
5.
|
Дама с собачкой / А. П. Чехов by Чехов, А. П. Series: Библиотека ЗлатоустаMaterial type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : Златоуст., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.786 ЧЕХ 2005 (1).
|
|
6.
|
Белые ночи / Ф. М. Достоевский by Достоевский, Ф. М. Edition: 6-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург : "Златоуст", 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.786 ДОС 2005 (1).
|
|
7.
|
Kẻ hành hương mê đắm / N.S.Leskov ;Ngd. : Võ Minh Phú by Lexcov, Nicolai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Kim đồng, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 LEX 2008 (1).
|
|
8.
|
Литературные знаки и коды в прозе Е.И. Замятина : функции, семантика, способы воплощения: курс лекций / И. М. Попова by Попова, И. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Тамбов. : Изд-во ТГТУ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.7009 Поп 2003 (1).
|
|
9.
|
Cánh buồm thắm đỏ / Aleksandr Grin ; Ngd. : Phan Hồng by Grin, Aleksandr | Phan Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 GRI 2003 (1).
|
|
10.
|
Tiểu thuyết hiện thực Nga thế kỷ XIX / Trần Thị Phương Phương by Trần, Thị Phương Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KHXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 TR-P 2006 (1).
|
|
11.
|
Anna Karênina. Tập 1 / Liep Tônxtôi ; Ngd. : Nhị Ca, Dương Tường by Tônxtôi, L | Dương Tường [Người dịch] | Nhị Ca [Người dịch]. Edition: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 TON(1) 2002 (1).
|
|
12.
|
Anna Karênina. Tập 2 / Liep Tônxtôi ; Ngd. : Nhị Ca, Dương Tường by Tônxtôi, L | Dương Tường [Người dịch] | Nhị Ca [Người dịch]. Edition: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 TON(2) 2002 (1).
|
|
13.
|
Những lối đi dưới hàng cây tăm tối : tập truyện ngắn / Ivan Bunin ; Ngd. : Hà Ngọc by Bunin, Ivan | Hà Ngọc [người dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73008 BUN 2006 (1).
|
|
14.
|
Truyện chọn lọc / Lép tôn-xtôi ; Ngd. : Nguyễn Hải Hà, Thúy Toàn by Tôn-xtôi, Lép | Thuý Toàn [người dịch] | Nguyễn, Hải Hà [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 TON 2000 (1).
|
|
15.
|
Thép đã tôi thế đấy / Nicolai Oxtrovxki ; Ngd.: Thép Mới, Huy Vân by Oxtrovxki, Nicolai | Huy Vân [người dịch] | Thép Mới [người dịch]. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 OXT 2005 (1).
|
|
16.
|
Bông hồng vàng và bình minh mưa / Kônxtantin Pauxtôpxki ; Ngd. : Kim Ân by Pauxtôpxki, Kônxtantin | Kim Ân [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 PAU 2007 (1).
|
|
17.
|
Giamilia truyện núi đồi và thảo nguyên / Tsinghiz Aitơmatốp by Aitơmatốp, T. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 891.73 AIT 2003 (1).
|
|
18.
|
Chiến tranh và hòa bình. Tập 1 / L.Tônxtôi ; Ngd. : Cao Xuân Hạo...[at al.] by Tônxtôi, L | Cao, Xuân Hạo [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 891.73 TOL(1) 2010 (1).
|
|
19.
|
Chiến tranh và hòa bình. Tập 2 / L.Tônxtôi ; Ngd. : Cao Xuân Hạo...[at al.] by Tônxtôi, L | Cao, Xuân Hạo [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 891.73 TOL(2) 2010 (1).
|
|
20.
|
Chiến tranh và hòa bình. Tập 3 / L.Tônxtôi ; Ngd. : Cao Xuân Hạo...[at al.] by Tônxtôi, L | Cao, Xuân Hạo [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 891.73 TOL(3) 2010 (1).
|