|
1.
|
Những câu chuyện mưu lược nổi tiếng. Tập 2 / Sưu tầm, biên soạn: Nguyễn Phương Hòa, Nguyễn Dũng Minh by Nguyễn, Dũng Minh [Sưu tầm, biên soạn] | Nguyễn, Phương Hòa [sưu tầm, biên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 NHU(1) 2005 (2).
|
|
2.
|
[20 =Hai mươi] thói quen làm thay đổi cuộc đời / Bs. : Hà Tự Hổ ; Bd. : Dương Quốc Anh by Dương, Quốc Anh | Hà, Tự Hổ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 HAI 2004 (1).
|
|
3.
|
Cuộc sống không giới hạn = Life without limits / Nick Vujici ; Biên dịch : Nguyễn Bích Lan ; Biên tập : Đỗ Hùng by Vujicic, Nick | Đỗ, Hùng [biên tập ] | Nguyễn, Bích Lan [biên dịch]. Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM ; First News, 2013Other title: Life without limits : inspiration for a ridiculously good life.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 248.8 VUJ 2013 (1).
|
|
4.
|
Dám tha thứ = Dare to forgive / Edward M. Hallowell. ; Biên dịch : Xuân Khanh, Hiếu Dân, Hạnh Nguyên by Hallowell, Edward M | Hạnh Nguyên [biên dịch ] | Hiếu Dân [biên dịch ] | Xuân Khanh [biên dịch ]. Series: The #1 New York Times bestselling authors of the Chicken Soup for the Soul series | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 155.9 HAL 2011 (1).
|
|
5.
|
Bí quyết để có một gia đình hạnh phúc = The 100 simple secrets of happy people : what scientists have learned and how you can use it / David Niven ; Biên dịch : Thu Trang, Thanh Thủy, Ngọc Hân by Niven, David, 1971- | Ngọc Hân [biên dịch ] | Thanh Thủy [biên dịch ] | Thu Trang [biên dịch ]. Series: The all time best selling book | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 NIV 2011 (1).
|
|
6.
|
Nghệ thuật sống tự tin : 10 bí quyết để sống mạnh mẽ, tự tin = The art of confident living : 10 practices for taking charge of your life / Bryan E. Robinson. ; Biên dịch : Thanh Thảo, An Bình by Robinson, Bryan E | An Bình [biên dịch ] | Thanh Thảo [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Other title: Nghệ thuật sống tự tin : 10 bí quyết thực sự làm thay đổi cuộc đời bạn .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 ROB 2012 (1).
|
|
7.
|
Phút dành cho con : những trải nghiệm cuộc sống, tình yêu và tuổi trưởng thành = Letters to my son : a father's wisdom on manhood, life, and love / Kent Nerburn ; Biên dịch : Thục Nhi, Thế Lâm, Ngọc Hân by Nerburn, Kent, 1946- | Ngọc Hân [biên dịch ] | Thế Lâm [biên dịch ] | Thục Nhi [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 170.8 NER 2012 (1).
|
|
8.
|
10 nghịch lý cuộc sống = Anyway : the paradoxical commandments / Kent M. Keith ; Biên dịch : Cao Xuân Việt Khương ... [et al.] by Keith, Kent M | Cao, Xuân Việt Khương [biên dịch ]. Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Other title: Mười nghịch lý cuộc sống.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 170.4 KEI 2012 (1).
|
|
9.
|
Hãy yêu cuộc sống bạn chọn = Life lessons for loving the way you live : 7 essential ingredients for finding balance and serenity / Jennifer Read Hawthorne, Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Biên dịch : Lại Thế Luyện, An Bình by Hawthorne, Jennifer Read | An Bình [biên dịch ] | Lại, Thế Luyện [biên dịch ]. Series: Chicken soup for the soul | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158 HAW 2010 (1).
|
|
10.
|
Tại sao phải hành động : cẩm nang giúp các bạn trẻ đạt được thành công = Why take action? : a teenager's guide to achieving success / Teo Aik Cher. ; Biên dịch : Việt Khoa, Việt Khương, An Bình by Teo, Aik Cher | An Bình [biên dịch ] | Việt Khoa [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ]. Series: Cẩm nang của bạn trẻ ngày nay | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.10835 TE-C 2012 (1).
|
|
11.
|
Những bài học cuộc sống : 20 điều quan trọng nhất trong cuộc sống của bạn = Life's greatest lessons : 20 things that matter / Hal Urban. ; Biên dịch : Nguyễn Tư Thắng...[at al.] by Urban, Hal, 1940- | Nguyễn, Tư Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 URB 2013 (1).
|
|
12.
|
Sống có giá trị. Tập 2, Nơi bạn dừng chân / Trung tâm Đào tạo Tài năng trẻ Châu Á – Thái Bình Dương by Trung tâm Đào tạo Tài năng trẻ Châu Á – Thái Bình Dương. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 646.70835 SON 2012 (1).
|
|
13.
|
Không chùn bước = Keep going : the art of perseverance / Joseph Marshall ; Biên dịch : Minh Trâm, Thanh Dung by Marshall, Joseph, 1945- | Minh Trâm [biên dịch ] | Thanh Dung [biên dịch ]. Series: #1 International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 128 MAR 2011 (1).
|
|
14.
|
Vượt lên những chuyện nhỏ : trong cuộc sống gia đình = Don't sweat the small stuff with your family : simple ways to keep daily responsibilities and household chaos from taking over your life / Richard Carlson. ; Biên dịch : Việt Khương, An Bình by Carlson, Richard | An Bình [biên dịch ] | Việt Khương [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 306.7 CAR 2011 (1).
|
|
15.
|
Đi tìm ý nghĩa cuộc sống = Reclaiming the power of silence / Ernie Carwile ; Biên dịch : Thế Lâm...[at al.] by Carlson, Richard | Thế Lâm [biên dịch ]. Series: Tuyển tập Maxwell Winston Stone | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 CAR 2011 (1).
|
|
16.
|
Nghệ thuật sống vui sống khoẻ ở thế kỷ 21 = Stress free living in the 21st century / Girish Patel ; Biên dịch : Phạm Thị Sen, Trần Thế Lâm. by Patel, Girish | Phạm, Thị Sen [biên dịch ] | Trần, Thế Lâm [biên dịch ]. Series: Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 155.9042 PAT 2010 (1).
|
|
17.
|
Hạt giống tâm hồn dành cho tuổi Teen. Tập 1 = Chicken soup for the Teen soul / Nhiều tác giả ; Tổng hợp và thực hiện : First News by First News [tổng hợp và thực hiện]. Series: Real life stories by real Teens | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 305.223 DAN 2013 (1).
|
|
18.
|
Đừng bao giờ từ bỏ ước mơ / Nhiều tác giả ; Biên dịch : First News by First News [tổng hợp và thực hiện]. Series: Hạt giống tâm hồn | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1 ĐƯN 2013 (1).
|
|
19.
|
Hạt giống tâm hồn dành cho tuổi Teen. Tập 2 = Chicken soup for the Teen soul / Nhiều tác giả ; Biên dịch : First News by First News [biên dịch ]. Series: Real life stories by real Teens | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 305.223 DAN 2013 (1).
|
|
20.
|
Chắp cánh tuổi thơ = Chicken soup for the kid's soul / Jack Canfield ... [et al.] ; Biên dịch : Ban biên tập First News by Canfield, Jack | First News [biên dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM. ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 158.1083 CAN 2011 (1).
|