Market leader : (Record no. 7212)

000 -Đầu biểu
01594nam a2200361 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển VNU140136972
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển ISVNU
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa
20240516165436.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
120521s2011 enk|||||||||||||||||eng||
020 ## - Chỉ số ISBN
Số ISBN 9781408236956
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ISVNU
Cơ quan sao chép ISVNU
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ chính văn eng
082 74 - Chỉ số phân loại DDC
Ký hiệu phân loại 428.2
Chỉ số cutter MAR(INT)
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân
Tên cá nhân Cotton, David,
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) 1937-
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm
Nhan đề Market leader :
Phần còn lại của nhan đề intermediate business English coursebook /
Thông tin trách nhiệm David Cotton, David Falvey, Simon Kent.
250 ## - Lần xuất bản
Thông tin lần xuất bản 3rd ed.
260 ## - Địa chỉ xuất bản
Nơi xuất bản Harlow :
Nhà xuất bản Pearson Education,
Năm xuất bản, phát hành 2011
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 175 p. ;
Khổ cỡ 28 cm. +
Tư liệu đi kèm 1 DVD Multi-ROM (original), 2 CDs (copy)
500 ## - Phụ chú chung
Ghi chú chung E-C7/01659 (original, 283.000đ) ; Copy: E-C7/01967, E-C7/02185-94
650 #0 - Từ khóa kiểm soát
Từ khóa kiểm soát English language
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Kinh doanh
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Tiếng Anh
653 ## - Từ khóa tự do
Từ khóa tự do Tiếng anh thương mại
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Falvey, David.
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Kent, Simon,
856 ## - Địa chỉ điện tử
Địa chỉ điện tử <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43316&f=nhande&v=Market+Leader+Intermediate">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43316&f=nhande&v=Market+Leader+Intermediate</a>
919 ## - Chương trình đào tạo
Mã học phần INS1016
Tên học phần Tiếng Anh chuyên ngành
-- English for specific purposes
Chương trình đào tạo Chương trình AC
Loại tài liệu Giáo trình chương trình AC
919 ## - Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo Chương trình IB
Mã học phần INS1016
Tên học phần Tiếng Anh chuyên ngành
-- English for specific purposes
Loại tài liệu Giáo trình chương trình IB
919 ## - Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo Chương trình ICE
Mã học phần INS1016
Tên học phần Tiếng Anh chuyên ngành
-- English for specific purposes
Loại tài liệu Giáo trình chương trình ICE
919 ## - Chương trình đào tạo
Chương trình đào tạo Chương trình MIS
Mã học phần INS1016
Tên học phần Tiếng Anh chuyên ngành
-- English for specific purposes
Loại tài liệu Giáo trình chương trình MIS
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Kiểu tài liệu Giáo trình
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Nguồn phân loại Hư hỏng tài liệu Không cho mượn Thư viện sở hữu Thư viện hiện tại Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Số lần gia hạn Ngày ghi mượn cuối Được ghi mượn
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 04/06/2014 1   428.2 MAR(INT) 2011 E-C7/01659 01/11/2017 23/10/2019 Giáo trình      
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 25/01/2018 1 3 428.2 MAR(INT) 2011 E-C7/02187 30/12/2020 23/10/2019 Giáo trình 5 08/09/2020  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 25/01/2018 1   428.2 MAR(INT) 2011 E-C7/02188 07/05/2018 23/10/2019 Giáo trình      
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 25/01/2018 1 1 428.2 MAR(INT) 2011 E-C7/02191 13/03/2020 23/10/2019 Giáo trình 13 13/03/2020 31/03/2023
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 25/01/2018 1 1 428.2 MAR(INT) 2011 TVB.1/02457 20/07/2023 23/10/2019 Giáo trình 11 12/03/2020  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 25/01/2018 1 4 428.2 MAR(INT) 2011 E-C7/02194 30/12/2020 23/10/2019 Giáo trình 6 08/09/2020  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 27/03/2020   8 428.24 E-C7/02853 28/12/2023 27/03/2020 Giáo trình 16 07/11/2023  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 27/03/2020   5 428.24 E-C7/02854 12/10/2023 27/03/2020 Giáo trình 14 07/09/2022  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 27/03/2020   5 428.24 E-C7/02856 09/11/2021 27/03/2020 Giáo trình 12 09/11/2021 30/03/2022
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 27/03/2020   5 428.24 E-C7/02858 10/08/2023 27/03/2020 Giáo trình 5 10/08/2023 08/11/2023
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 27/03/2020   9 428.24 E-C7/02859 22/06/2023 27/03/2020 Giáo trình 19 06/02/2023  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 27/03/2020   7 428.24 E-C7/02860 11/01/2024 27/03/2020 Giáo trình 18 04/08/2023  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 27/03/2020   6 428.24 E-C7/02861 12/10/2023 27/03/2020 Giáo trình 17 07/09/2022  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 27/03/2020   4 428.24 E-C7/02862 27/08/2024 27/03/2020 Giáo trình 8 01/10/2020  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 13/04/2020   7 428.24 MAR(INT) E-C7/03144 28/11/2023 13/04/2020 Giáo trình 18 20/02/2023  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 13/04/2020   7 428.24 MAR(INT) E-C7/03145 20/06/2023 13/04/2020 Giáo trình 16 06/02/2023  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 13/04/2020   12 428.24 MAR(INT) E-C7/03146 28/08/2024 13/04/2020 Giáo trình 27 29/01/2024  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 13/04/2020   5 428.24 MAR(INT) E-C7/03147 25/05/2023 13/04/2020 Giáo trình 14 11/03/2022  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 23/09/2021   6 428.24 MAR(INT) E-C7/03754 28/05/2024 23/09/2021 Sách tham khảo 9 22/02/2024  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 23/09/2021   1 428.24 MAR(INT) E-C7/03755 23/09/2021 23/09/2021 Sách tham khảo 3 23/09/2021 30/05/2022
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco Kho giáo trình 23/09/2021   2 428.24 MAR(INT) E-C7/03757 18/05/2023 23/09/2021 Sách tham khảo 6 11/03/2022  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 29/09/2016 1 4 428.2 MAR(INT) 2011 TVB.1/02454 07/12/2022 23/10/2019 Giáo trình 4 07/09/2022  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 25/01/2018 1 1 428.2 MAR(INT) 2011 TVB.1/02262 12/03/2024 23/10/2019 Giáo trình 8 10/04/2020  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 25/01/2018 1 7 428.2 MAR(INT) 2011 TVB.1/02504 12/06/2024 23/10/2019 Giáo trình 11 05/04/2024  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 25/01/2018 1 5 428.2 MAR(INT) 2011 TVB.1/02456 21/12/2022 23/10/2019 Giáo trình 16 07/09/2022  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 25/01/2018 1 4 428.2 MAR(INT) 2011 TVB.1/02455 30/11/2022 23/10/2019 Giáo trình 16 07/09/2022  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 25/01/2018 1 8 428.2 MAR(INT) 2011 TVB.1/02458 09/10/2023 23/10/2019 Giáo trình 18 28/02/2023  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 27/03/2020   11 428.24 TVB.1/02424 06/09/2024 27/03/2020 Giáo trình 19 06/09/2024 05/12/2024
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 27/03/2020   7 428.2 MAR(INT) 2011 TVB.1/02191 06/09/2024 27/03/2020 Giáo trình 20 06/09/2024 05/12/2024
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 13/04/2020   7 428.24 MAR(INT) TVB.1/02192 06/09/2024 13/04/2020 Giáo trình 17 06/09/2024 05/12/2024
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 23/09/2021   7 428.24 MAR(INT) TVB.1/02260 11/05/2024 23/09/2021 Sách tham khảo 11 02/04/2024  
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Kho giáo trình 23/09/2021   6 428.24 MAR(INT) E-C7/03758 11/03/2024 23/09/2021 Sách tham khảo 8 11/03/2024 25/04/2024