Market leader : intermediate business English coursebook / David Cotton, David Falvey, Simon Kent.
Material type: TextLanguage: English Publication details: Harlow : Pearson Education, 2011Edition: 3rd edDescription: 175 p. ; 28 cm. + 1 DVD Multi-ROM (original), 2 CDs (copy)ISBN: 9781408236956Subject(s): English language | Kinh doanh | Tiếng Anh | Tiếng anh thương mạiDDC classification: 428.2 Online resources: Click here to access onlineItem type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds | Course reserves |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) | Available | E-C7/03757 | |||
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) | Checked out | 30/05/2022 | E-C7/03755 | ||
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) | Available | E-C7/03754 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) | Available | E-C7/03145 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) | Available | E-C7/03144 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) | Available | E-C7/03147 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) | In transit from Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô to Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco since 03/05/2024 | E-C7/03146 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 | Available | E-C7/02853 |
English for specific puposes 1 Chương trình AC, IB, MIS, IEC |
||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 | Available | E-C7/02862 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 | Available | E-C7/02861 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 | Available | E-C7/02860 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 | Available | E-C7/02859 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 | Checked out | 08/11/2023 | E-C7/02858 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 | Checked out | 30/03/2022 | E-C7/02856 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 | Available | E-C7/02854 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | E-C7/02194 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/02457 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Checked out | 31/03/2023 | E-C7/02191 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | E-C7/02188 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | E-C7/02187 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | E-C7/01659 | |||
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) | Available | TVB.1/02260 | |||
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) | Checked out | 25/04/2024 | E-C7/03758 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) | Checked out | 05/12/2024 | TVB.1/02192 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Checked out | 05/12/2024 | TVB.1/02191 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 | Checked out | 05/12/2024 | TVB.1/02424 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/02458 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/02455 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/02456 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/02504 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/02262 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/02454 |
E-C7/01659 (original, 283.000đ) ; Copy: E-C7/01967, E-C7/02185-94
There are no comments on this title.