Your customer rules! : (Record no. 9179)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00883cam a2200289 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 18265063 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20210405105709.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
140812s2015 cau ob 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118954829 (epub) |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118954812 (pdf) |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.8 |
Chỉ số cutter | PRI |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Price, Bill, |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1950- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Your customer rules! : |
Phần còn lại của nhan đề | delivering the Me2B experiences that today's customers demand / |
Thông tin trách nhiệm | Bill Price, David Jaffe. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | First edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | San Francisco, CA : |
Nhà xuất bản | Jossey-Bass, |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 1 online resource. |
Khổ cỡ | cm. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Customer relations. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Customer services. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Consumer satisfaction. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý chung |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý tiếp thị |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Các dịch vụ khách hàng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Jaffe, David, |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 05/04/2021 | 658.8 PRI | E-B7/08339 | 05/04/2021 | 05/04/2021 | Sách tham khảo |