|
1.
|
Nước Mỹ ngày nay = The United States of America today / Cung Kim Tiến by Cung, Kim Tiến | Cung, Kim Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 CU-T 2006 (1).
|
|
2.
|
Từ điển toán học Anh - Việt và Việt - Anh = Mathematics dictionary English - Vietnamese and Vietnamese - English / Cung Kim Tiến by Cung, Kim Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng. : Nxb. Đà Nẵng, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 510.3 CU-T 2004 (1).
|
|
3.
|
Từ điển kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh: 38.000 từ = English - Vietnamese and Vietnamese - English economic dictionary: 38.000 entries / Cung Kim Tiến by Cung, Kim Tiến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.03 CU-T 2004 (1).
|
|
4.
|
Từ điển toán học và tin học Anh-Việt và Việt-Anh: 22000 từ mỗi phần = English-Vietnamese and Vietnamese-English mathematics and informatics Dictionary: 22000 entries in each section / Cung Kim Tiến by Cung, Kim Tiến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: ĐN. : Nxb. Đà Nẵng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 423 CU-T 2003 (1).
|